単語
動詞を学ぶ – ベトナム語
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
待つ
彼女はバスを待っています。
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
宿泊する
安いホテルで宿泊しました。
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
売り切る
商品が売り切られています。
rửa
Tôi không thích rửa chén.
洗う
私は皿洗いが好きではありません。
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
チェックする
歯医者は患者の歯並びをチェックします。
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
失う
待って、あなたの財布を失くしましたよ!
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
押し込む
彼らは男を水の中に押し込みます。
tắt
Cô ấy tắt điện.
切る
彼女は電気を切ります。
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
蹴る
武道では、うまく蹴ることができなければなりません。
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
逃す
彼は釘を逃し、自分を傷つけました。
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
決める
彼女は新しい髪型に決めました。