単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
知る
奇妙な犬たちは互いに知り合いたいです。

đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
上がってくる
彼女が階段を上がってきています。

muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
外に出たい
子供は外に出たがっています。

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
投げ出す
引き出しの中のものを何も投げ出さないでください!

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
通り抜ける
車は木を通り抜けます。

trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
返答する
彼女はいつも最初に返答します。

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
好む
彼女は野菜よりもチョコレートが好きです。

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
引っ越す
隣人は引っ越しています。

nên
Người ta nên uống nhiều nước.
すべき
水をたくさん飲むべきです。

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
呼び出す
先生は生徒を呼び出します。

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
存在する
恐竜は今日ではもう存在しません。
