単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
喉が渇いた
喉が渇いた猫
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
友情の
友情の抱擁
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
たっぷりの
たっぷりの食事
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
絶品
絶品の料理
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
怒った
怒った女性
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
難しい
難しい山の登り
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
存在する
既存の遊び場
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
荒れた
荒れた海
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
本当の
本当の勝利
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
正直な
正直な誓い
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
アルコール依存症
アルコール依存症の男
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
奇妙な
奇妙な絵