単語
形容詞を学ぶ – ベトナム語

không thông thường
loại nấm không thông thường
異常な
異常なキノコ

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
必要な
必要な冬タイヤ

béo
con cá béo
太っている
太った魚

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
まっすぐ
まっすぐなチンパンジー

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
違法な
違法な麻の栽培

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
一般的な
一般的なブーケ

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
手作りの
手作りのイチゴのパンチ

ngày nay
các tờ báo ngày nay
今日の
今日の新聞

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
馬鹿げた
馬鹿げた計画

độc thân
một người mẹ độc thân
独身の
独身の母親

lén lút
việc ăn vụng lén lút
こっそりと
こっそりとのお菓子
