単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
異常な
異常なキノコ
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
必要な
必要な冬タイヤ
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
太っている
太った魚
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
まっすぐ
まっすぐなチンパンジー
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
違法な
違法な麻の栽培
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
一般的な
一般的なブーケ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
手作りの
手作りのイチゴのパンチ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
今日の
今日の新聞
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
馬鹿げた
馬鹿げた計画
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
独身の
独身の母親
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
こっそりと
こっそりとのお菓子
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
悪い
悪い脅迫