単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
真実
真実の友情
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
興奮する
興奮する物語
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
二番目の
第二次世界大戦における
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
開いている
開かれた箱
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
閉ざされた
閉じられたドア
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
熱い
熱い暖炉
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
今日の
今日の新聞
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
血だらけの
血だらけの唇
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
暗い
暗い夜
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ばかげている
ばかげたカップル
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
電気の
電気の山岳鉄道
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
恐ろしい
恐ろしいサメ