単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ありそうもない
ありそうもない投げ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
強い
強い女性
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ヒステリックな
ヒステリックな叫び
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
無期限の
無期限の保管
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
空の
空の画面
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
毎週
毎週のゴミ収集
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
酸っぱい
酸っぱいレモン
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
逆の
逆の方向
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
汚い
汚いスポーツシューズ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
東の
東の港町
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
柔らかい
柔らかいベッド
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
高価な
高価な邸宅