単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
銀色の
銀色の車
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
完成していない
完成していない橋
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
暗い
暗い夜
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
オンラインの
オンラインの接続
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
最初の
最初の春の花
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
計り知れない
計り知れないダイヤモンド
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
警戒している
警戒している犬
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
短い
短い一瞥
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ばかげている
ばかげた考え
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
遅い
遅い仕事
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
狭い
狭い吊り橋
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
個人的な
個人的な挨拶