単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
面白い
面白い仮装
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
面白い
面白い仮装
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
恋に落ちた
恋に落ちたカップル
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
簡単
簡単な飲み物
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
血だらけの
血だらけの唇
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
赤い
赤い傘
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
今日の
今日の新聞
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
軽い
軽い羽
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
垂直の
垂直な岩
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
手作りの
手作りのイチゴのパンチ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
軽快な
軽快な車
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
ひどい
ひどい洪水