Từ vựng
Học tính từ – Nhật

特定の
特定の興味
tokutei no
tokutei no kyōmi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

早い
早期教育
hayai
sōki kyōiku
sớm
việc học sớm

広い
広い浜辺
hiroi
hiroi hamabe
rộng
bãi biển rộng

助けを求める
助けを求める女性
tasuke o motomeru
tasuke o motomeru josei
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

計り知れない
計り知れないダイヤモンド
hakarishirenai
hakarishirenai daiyamondo
vô giá
viên kim cương vô giá

やんちゃな
やんちゃな子供
yanchana
yanchana kodomo
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

異なる
異なる色の鉛筆
kotonaru
kotonaru iro no enpitsu
khác nhau
bút chì màu khác nhau

雲のない
雲のない空
kumo no nai
kumo no nai sora
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

有名な
有名な寺院
yūmeina
yūmeina jiin
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

小さい
小さな赤ちゃん
chīsai
chīsana akachan
nhỏ bé
em bé nhỏ

正確な
正しい方向
seikakuna
tadashī hōkō
chính xác
hướng chính xác
