Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/49649213.webp
公平
公平な分け前
kōhei
kōheina wakemae
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/127042801.webp
冬の
冬の風景
fuyu no
fuyu no fūkei
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/92314330.webp
曇った
曇った空
kumotta
kumotta sora
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/121736620.webp
貧しい
貧しい男
mazushī
mazushī otoko
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/66342311.webp
暖房付き
暖房付きのプール
danbō-tsuki
danbō-tsuki no pūru
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/130292096.webp
酔っ払っている
酔っ払った男
yopparatte iru
yopparatta otoko
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/92426125.webp
遊び心のある
遊び心のある学習
asobigokoro no aru
asobigokoro no aru gakushū
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/104193040.webp
怖い
怖い現れ
kowai
kowai araware
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/96387425.webp
急進的な
急進的な問題解決
kyūshin-tekina
kyūshin-tekina mondaikaiketsu
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/52842216.webp
熱心
熱心な反応
nesshin
nesshin‘na han‘nō
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/30244592.webp
貧しい
貧しい住居
mazushī
mazushī jūkyo
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/102547539.webp
出席している
出席しているベル
shusseki shite iru
shusseki shite iru beru
hiện diện
chuông báo hiện diện