Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/47013684.webp
未婚
未婚の男
mikon
mikon no otoko
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/113864238.webp
かわいい
かわいい子猫
kawaī
kawaī koneko
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/134344629.webp
黄色い
黄色いバナナ
kiiroi
kiiroi banana
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/16339822.webp
恋に落ちた
恋に落ちたカップル
koi ni ochita
koi ni ochita kappuru
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/135852649.webp
無料の
無料の交通機関
muryō no
muryō no kōtsūkikan
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/174751851.webp
前の
前のパートナー
mae no
mae no pātonā
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/106137796.webp
新鮮な
新鮮な牡蠣
shinsen‘na
shinsen‘na kaki
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/63281084.webp
紫色
紫の花
murasakiiro
murasaki no hana
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/102271371.webp
同性愛の
2人の同性愛の男性
dōseiai no
2-ri no dōseiai no dansei
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/122960171.webp
正しい
正しい考え
tadashī
tadashī kangae
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/133631900.webp
不幸な
不幸な恋
fukōna
fukōna koi
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/132647099.webp
準備ができている
準備ができているランナー
junbi ga dekite iru
junbi ga dekite iru ran‘nā
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng