Từ vựng
Học tính từ – Nhật
未婚
未婚の男
mikon
mikon no otoko
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
かわいい
かわいい子猫
kawaī
kawaī koneko
dễ thương
một con mèo dễ thương
黄色い
黄色いバナナ
kiiroi
kiiroi banana
vàng
chuối vàng
恋に落ちた
恋に落ちたカップル
koi ni ochita
koi ni ochita kappuru
đang yêu
cặp đôi đang yêu
無料の
無料の交通機関
muryō no
muryō no kōtsūkikan
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
前の
前のパートナー
mae no
mae no pātonā
trước
đối tác trước đó
新鮮な
新鮮な牡蠣
shinsen‘na
shinsen‘na kaki
tươi mới
hàu tươi
紫色
紫の花
murasakiiro
murasaki no hana
màu tím
bông hoa màu tím
同性愛の
2人の同性愛の男性
dōseiai no
2-ri no dōseiai no dansei
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
正しい
正しい考え
tadashī
tadashī kangae
đúng
ý nghĩa đúng
不幸な
不幸な恋
fukōna
fukōna koi
không may
một tình yêu không may