Từ vựng
Học tính từ – Nhật

ごく小さい
ごく小さい芽
goku chīsai
goku chīsai me
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

柔らかい
柔らかいベッド
yawarakai
yawarakai beddo
mềm
giường mềm

助けを求める
助けを求める女性
tasuke o motomeru
tasuke o motomeru josei
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

成功しない
成功しない家探し
seikō shinai
seikō shinai yasagashi
không thành công
việc tìm nhà không thành công

きれいな
きれいな少女
kireina
kireina shōjo
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

唯一無二の
唯一無二の水道橋
yuiitsu muni no
yuiitsu muni no Suidōbashi
độc đáo
cống nước độc đáo

読めない
読めないテキスト
yomenai
yomenai tekisuto
không thể đọc
văn bản không thể đọc

血だらけの
血だらけの唇
chi-darake no
chi-darake no kuchibiru
chảy máu
môi chảy máu

ロマンチックな
ロマンチックなカップル
romanchikkuna
romanchikkuna kappuru
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

新鮮な
新鮮な牡蠣
shinsen‘na
shinsen‘na kaki
tươi mới
hàu tươi

独身の
独身の男
dokushin no
dokushin no otoko
độc thân
người đàn ông độc thân
