Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa

آئریش
آئریش ساحل
irish
irish sahil
Ireland
bờ biển Ireland

ناراض
ناراض خاتون
nārāz
nārāz khātūn
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

عقل مندانہ
عقل مندانہ بجلی پیدا کرنا
aql mandānah
aql mandānah bijlī paidā karnā
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

ہسٹیریکل
ہسٹیریکل چیخ
histērikal
histērikal chīkh
huyên náo
tiếng hét huyên náo

غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
ghair mulki
ghair mulki mawakhizah
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

میٹھا
میٹھی مٹھائی
meetha
meethi mithaai
ngọt
kẹo ngọt

سیدھا
سیدھا چمپانزی
seedha
seedha chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

اوویل
اوویل میز
ovil
ovil maiz
hình oval
bàn hình oval

میعادی
میعادی پارکنگ وقت
mi‘aadi
mi‘aadi parking waqt
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

عالمی
عالمی معیشت
aalami
aalami ma‘eeshat
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
