Từ vựng
Học tính từ – Urdu

شاندار
ایک شاندار پہاڑی علاقہ
shaandaar
ek shaandaar pahadi ilaqa
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری
mustaqbali
mustaqbali towaanai tayyari
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

پچھلا
پچھلا شریک
pichhla
pichhla shareek
trước
đối tác trước đó

خاموش
خاموش لڑکیاں
khaamoshi
khaamoshi larkiyaan
ít nói
những cô gái ít nói

ہر گھنٹہ
ہر گھنٹہ پہرہ بدلنے والے
har ghanta
har ghanta pehra badalne wale
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

نمکین
نمکین مونگ پھلی
namkeen
namkeen moong phali
mặn
đậu phộng mặn

پورا
پوری خریداری کی ٹوکری
poora
poori khareedari ki tokri
đầy
giỏ hàng đầy

ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر
zarūrī
zarūrī mawsam sarma ṭā‘ir
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

عاشق
عاشق جوڑا
aashiq
aashiq joda
đang yêu
cặp đôi đang yêu

تکنیکی
تکنیکی کرامت
takneeki
takneeki karamat
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

اوویل
اوویل میز
ovil
ovil maiz
hình oval
bàn hình oval
