Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/134870963.webp
شاندار
ایک شاندار پہاڑی علاقہ
shaandaar
ek shaandaar pahadi ilaqa
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/28510175.webp
مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری
mustaqbali
mustaqbali towaanai tayyari
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/174751851.webp
پچھلا
پچھلا شریک
pichhla
pichhla shareek
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/103274199.webp
خاموش
خاموش لڑکیاں
khaamoshi
khaamoshi larkiyaan
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/113624879.webp
ہر گھنٹہ
ہر گھنٹہ پہرہ بدلنے والے
har ghanta
har ghanta pehra badalne wale
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
نمکین
نمکین مونگ پھلی
namkeen
namkeen moong phali
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/129704392.webp
پورا
پوری خریداری کی ٹوکری
poora
poori khareedari ki tokri
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/74180571.webp
ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر
zarūrī
zarūrī mawsam sarma ṭā‘ir
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/16339822.webp
عاشق
عاشق جوڑا
aashiq
aashiq joda
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/128166699.webp
تکنیکی
تکنیکی کرامت
takneeki
takneeki karamat
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/102099029.webp
اوویل
اوویل میز
ovil
ovil maiz
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/109594234.webp
سامنے والا
سامنے کی قطار
saamne wala
saamne ki qatar
phía trước
hàng ghế phía trước