Từ vựng
Học tính từ – Urdu
طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ
tabiiati
tabiiati tajurba
vật lý
thí nghiệm vật lý
گلابی
گلابی کمرہ کا سامان
gulaabi
gulaabi kamrah ka samaan
hồng
bố trí phòng màu hồng
مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک
mazaahiya
mazaahiya poshaak
hài hước
trang phục hài hước
منفی
منفی خبر
manfi
manfi khabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
سنہری
سنہری معبد
sunehri
sunehri mandir
vàng
ngôi chùa vàng
مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی
mushkil
mushkil pahaad charhaai
khó khăn
việc leo núi khó khăn
مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر
mashriqi
mashriqi bandargaah sheher
phía đông
thành phố cảng phía đông
خاموش
خاموش رہنے کی التجا
khāmōsh
khāmōsh rahnē kī iltijā
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
برابر
دو برابر نمونے
baraabar
do baraabar namoone
giống nhau
hai mẫu giống nhau
شدید
شدید زلزلہ
shadīd
shadīd zalzalah
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
تہرا
تہرا موبائل چپ
tehra
tehra mobile chip
gấp ba
chip di động gấp ba