Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/132028782.webp
مکمل ہوا
مکمل برف کا ازالہ
mukammal hua
mukammal barf ka izalah
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/59882586.webp
شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/82786774.webp
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/122865382.webp
چمکتا ہوا
چمکتا ہوا فرش
chamaktā huwa
chamaktā huwa farsh
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/130526501.webp
مشہور
مشہور ایفل ٹاور
mashhoor
mashhoor eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/96198714.webp
کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن
khula hua
khula hua carton
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/169425275.webp
دیکھنے میں آنے والا
دیکھنے میں آنے والا پہاڑ
deikhne mein aane waala
deikhne mein aane waala pahaad
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/45150211.webp
وفادار
وفادار محبت کی علامت
wafādār
wafādār mohabbat kī ‘alāmat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/103075194.webp
حاسد
حاسد خاتون
haasid
haasid khatoon
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/127957299.webp
شدید
شدید زلزلہ
shadīd
shadīd zalzalah
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
تیار
تیار دوڑنے والے
tayyar
tayyar dornay walay
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/67885387.webp
اہم
اہم میعاد
aham
aham mi‘ād
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng