Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/89920935.webp
طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ
tabiiati
tabiiati tajurba
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/170476825.webp
گلابی
گلابی کمرہ کا سامان
gulaabi
gulaabi kamrah ka samaan
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/130075872.webp
مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک
mazaahiya
mazaahiya poshaak
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/170182295.webp
منفی
منفی خبر
manfi
manfi khabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/135260502.webp
سنہری
سنہری معبد
sunehri
sunehri mandir
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/169654536.webp
مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی
mushkil
mushkil pahaad charhaai
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/175820028.webp
مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر
mashriqi
mashriqi bandargaah sheher
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/117966770.webp
خاموش
خاموش رہنے کی التجا
khāmōsh
khāmōsh rahnē kī iltijā
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
برابر
دو برابر نمونے
baraabar
do baraabar namoone
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/127957299.webp
شدید
شدید زلزلہ
shadīd
shadīd zalzalah
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
تہرا
تہرا موبائل چپ
tehra
tehra mobile chip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/90700552.webp
گندا
گندے جوتے
ganda
ganday joote
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu