Từ vựng
Học tính từ – Urdu

گیلا
گیلا لباس
geela
geela libaas
ướt
quần áo ướt

ابر آلود
ابر آلود آسمان
abr aalood
abr aalood aasmaan
có mây
bầu trời có mây

میعادی
میعادی پارکنگ وقت
mi‘aadi
mi‘aadi parking waqt
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

ذہین
ذہین طالب علم
zaheen
zaheen talib ilm
thông minh
một học sinh thông minh

بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان
baghair baadloon ka
baghair baadloon ka aasmaan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

خاموش
خاموش لڑکیاں
khaamoshi
khaamoshi larkiyaan
ít nói
những cô gái ít nói

مفت
مفت ٹرانسپورٹ وسیلہ
muft
muft transport wasila
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

خطرناک
خطرناک مگر مچھ
khatarnaak
khatarnaak magar machh
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

حقیقت میں
حقیقی فتح
haqeeqat mein
haqeeqi fateh
thực sự
một chiến thắng thực sự

مدد کرنے والا
مدد کرنے والی خاتون
madad karne wala
madad karne wali khatoon
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
