Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/112899452.webp
گیلا
گیلا لباس
geela
geela libaas
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ابر آلود
ابر آلود آسمان
abr aalood
abr aalood aasmaan
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/39465869.webp
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
mi‘aadi
mi‘aadi parking waqt
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/133566774.webp
ذہین
ذہین طالب علم
zaheen
zaheen talib ilm
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/175455113.webp
بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان
baghair baadloon ka
baghair baadloon ka aasmaan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/103274199.webp
خاموش
خاموش لڑکیاں
khaamoshi
khaamoshi larkiyaan
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/135852649.webp
مفت
مفت ٹرانسپورٹ وسیلہ
muft
muft transport wasila
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/131904476.webp
خطرناک
خطرناک مگر مچھ
khatarnaak
khatarnaak magar machh
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/59882586.webp
شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/177266857.webp
حقیقت میں
حقیقی فتح
haqeeqat mein
haqeeqi fateh
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/132514682.webp
مدد کرنے والا
مدد کرنے والی خاتون
madad karne wala
madad karne wali khatoon
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
سبز
سبز سبزی
sabz
sabz sabzi
xanh lá cây
rau xanh