Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

dober
dobra kava
tốt
cà phê tốt

hladen
hladna pijača
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

pomemben
pomembni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

neobičajno
neobičajno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

globalen
globalno svetovno gospodarstvo
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

nepogojno
nepogojen užitek
nhất định
niềm vui nhất định

resnično
resnično prijateljstvo
thật
tình bạn thật

rabljen
rabljeni izdelki
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

vodoravno
vodoravna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

podoben
dve podobni ženski
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

raznolik
raznolika ponudba sadja
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
