Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

ploden
ploden tleh
màu mỡ
đất màu mỡ

prvi
prve pomladne rože
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

daljna
daljna pot
xa
chuyến đi xa

grenak
grenke grenivke
đắng
bưởi đắng

masten
mastna oseba
béo
một người béo

strahopeten
strahopeten moški
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

brez oblakov
nebo brez oblakov
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

jezen
jezna ženska
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

koristen
koristno svetovanje
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

strašljivo
strašljiva prikazen
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

neprevozen
neprevozna cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
