Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

obstoječ
obstoječe igrišče
hiện có
sân chơi hiện có

alkoholno odvisen
alkoholno odvisen moški
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

prijazen
prijazna ponudba
thân thiện
đề nghị thân thiện

čist
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết

lep
lepe rože
đẹp
hoa đẹp

strahopeten
strahopeten moški
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

neverjetno
neverjetna nesreča
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

druga
v drugi svetovni vojni
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

nevarno
nevarno krokodilo
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

prisoten
prisoten zvonec
hiện diện
chuông báo hiện diện

majhen
majhen dojenček
nhỏ bé
em bé nhỏ
