Từ vựng
Học tính từ – Slovenia
brezmočen
brezmočen moški
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
nevarno
nevarno krokodilo
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
navpično
navpična skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
tehničen
tehnično čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
verjetno
verjetni obseg
có lẽ
khu vực có lẽ
javni
javni stranišča
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
težek
težak kavč
nặng
chiếc ghế sofa nặng
bodoč
bodoča proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
domače
domače sadje
bản địa
trái cây bản địa
tretji
tretje oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba
grozno
grozen morski pes
ghê tởm
con cá mập ghê tởm