Từ vựng

Học tính từ – Slovenia

cms/adjectives-webp/108332994.webp
brezmočen
brezmočen moški
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nevarno
nevarno krokodilo
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/171618729.webp
navpično
navpična skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/128166699.webp
tehničen
tehnično čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/34836077.webp
verjetno
verjetni obseg
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
javni
javni stranišča
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/132617237.webp
težek
težak kavč
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/28510175.webp
bodoč
bodoča proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/133626249.webp
domače
domače sadje
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/134146703.webp
tretji
tretje oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/104875553.webp
grozno
grozen morski pes
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/102746223.webp
neprijazen
neprijazen tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện