Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

mal
malo hrane
ít
ít thức ăn

srebrn
srebrn avto
bạc
chiếc xe màu bạc

mladoleten
mladoletno dekle
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

spletne
spletna povezava
trực tuyến
kết nối trực tuyến

prazen
prazen zaslon
trống trải
màn hình trống trải

danes
današnji časniki
ngày nay
các tờ báo ngày nay

igriv
igrivo učenje
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

absurden
absurden očala
phi lý
chiếc kính phi lý

socialno
socialni odnosi
xã hội
mối quan hệ xã hội

na voljo
razpoložljiva vetrna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

zgodaj
zgodnje učenje
sớm
việc học sớm
