Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)
poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo
smart
the smart girl
thông minh
cô gái thông minh
little
little food
ít
ít thức ăn
native
the native vegetables
bản địa
rau bản địa
fat
a fat fish
béo
con cá béo
related
the related hand signals
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
Indian
an Indian face
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực
absurd
an absurd pair of glasses
phi lý
chiếc kính phi lý