Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/119674587.webp
sexual
sexual lust
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/116145152.webp
stupid
the stupid boy
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/102271371.webp
gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/92314330.webp
cloudy
the cloudy sky
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/133003962.webp
warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/100658523.webp
central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/127330249.webp
hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/104559982.webp
everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/171323291.webp
online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/103274199.webp
quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói