Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)
free
the free means of transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được
locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng
white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng
radical
the radical problem solution
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo
horizontal
the horizontal coat rack
ngang
tủ quần áo ngang
dark
the dark night
tối
đêm tối
whole
a whole pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
fast
the fast downhill skier
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng