Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

sexual
sexual lust
tình dục
lòng tham dục tình

stupid
the stupid boy
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

cloudy
the cloudy sky
có mây
bầu trời có mây

warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp

central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh

everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến
