Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomique
l‘explosion atomique
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/69596072.webp
honnête
le serment honnête
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/44027662.webp
terrible
une menace terrible
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/109775448.webp
inestimable
un diamant inestimable
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/148073037.webp
masculin
un corps masculin
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/132447141.webp
boiteux
un homme boiteux
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/40936651.webp
raide
une montagne raide
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/175455113.webp
sans nuages
un ciel sans nuages
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/159466419.webp
inquiétant
une ambiance inquiétante
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/126284595.webp
rapide
une voiture rapide
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/74903601.webp
stupide
les paroles stupides
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/123115203.webp
secret
une information secrète
bí mật
thông tin bí mật