Từ vựng
Học tính từ – Pháp

futur
une production d‘énergie future
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

improbable
un jet improbable
không thể tin được
một ném không thể tin được

complet
un arc-en-ciel complet
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

plusieurs
plusieurs piles
nhiều hơn
nhiều chồng sách

lourd
un canapé lourd
nặng
chiếc ghế sofa nặng

prêt à partir
l‘avion prêt à décoller
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

sec
le linge sec
khô
quần áo khô

désagréable
le gars désagréable
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

paresseux
une vie paresseuse
lười biếng
cuộc sống lười biếng

disponible
le médicament disponible
có sẵn
thuốc có sẵn

serviable
une dame serviable
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
