Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/120375471.webp
reposant
des vacances reposantes
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
sombre
un ciel sombre
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/59339731.webp
surpris
le visiteur de la jungle surpris
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/132647099.webp
prêt
les coureurs prêts
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/164795627.webp
fait maison
un punch aux fraises fait maison
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/133631900.webp
malheureux
un amour malheureux
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/118504855.webp
mineur
une fille mineure
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/173582023.webp
réel
la valeur réelle
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/53272608.webp
joyeux
le couple joyeux
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/129942555.webp
fermé
yeux fermés
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/94026997.webp
indiscipliné
l‘enfant indiscipliné
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/40894951.webp
captivant
une histoire captivante
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn