Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

愤怒的
愤怒的警察
fènnù de
fènnù de jǐngchá
giận dữ
cảnh sát giận dữ

新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành

有加热的
一个有加热的游泳池
yǒu jiārè de
yīgè yǒu jiārè de yóuyǒngchí
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

三重的
三倍的手机芯片
sānchóng de
sān bèi de shǒujī xīnpiàn
gấp ba
chip di động gấp ba

诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực

严重的
一个严肃的讨论
yánzhòng de
yīgè yánsù de tǎolùn
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

无云的
无云的天空
wú yún de
wú yún de tiānkōng
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

第一的
第一批春天的花
dì yī de
dì yī pī chūntiān de huā
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

紧急
紧急帮助
jǐnjí
jǐnjí bāngzhù
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

甜的
甜的糖果
tián de
tián de tángguǒ
ngọt
kẹo ngọt

微小的
微小的幼苗
wéixiǎo de
wéixiǎo de yòumiáo
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
