Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

新的
新的烟火
xīn de
xīn de yānhuǒ
mới
pháo hoa mới

小心
小心的男孩
xiǎoxīn
xiǎoxīn de nánhái
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn

历史
历史桥梁
lìshǐ
lìshǐ qiáoliáng
lịch sử
cây cầu lịch sử

非法的
非法种植大麻
fēifǎ de
fēifǎ zhòngzhí dàmá
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

剩下的
剩下的食物
shèng xià de
shèng xià de shíwù
còn lại
thức ăn còn lại

常见的
常见的婚礼花束
chángjiàn de
chángjiàn de hūnlǐ huāshù
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

快速的
快速的车
kuàisù de
kuàisù de chē
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng

同性恋的
两个同性恋男人
tóngxìngliàn de
liǎng gè tóngxìngliàn nánrén
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
