Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/128406552.webp
愤怒的
愤怒的警察
fènnù de
fènnù de jǐngchá
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/66342311.webp
有加热的
一个有加热的游泳池
yǒu jiārè de
yīgè yǒu jiārè de yóuyǒngchí
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/87672536.webp
三重的
三倍的手机芯片
sānchóng de
sān bèi de shǒujī xīnpiàn
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/69596072.webp
诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/134462126.webp
严重的
一个严肃的讨论
yánzhòng de
yīgè yánsù de tǎolùn
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/175455113.webp
无云的
无云的天空
wú yún de
wú yún de tiānkōng
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/134764192.webp
第一的
第一批春天的花
dì yī de
dì yī pī chūntiān de huā
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/119499249.webp
紧急
紧急帮助
jǐnjí
jǐnjí bāngzhù
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/100004927.webp
甜的
甜的糖果
tián de
tián de tángguǒ
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/94039306.webp
微小的
微小的幼苗
wéixiǎo de
wéixiǎo de yòumiáo
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
重要的
重要的日期
zhòngyào de
zhòngyào de rìqí
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng