Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/133909239.webp
特殊的
一个特殊的苹果
tèshū de
yīgè tèshū de píngguǒ
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/118140118.webp
多刺
多刺的仙人掌
duō cì
duō cì de xiānrénzhǎng
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/111608687.webp
咸的
咸的花生
xián de
xián de huāshēng
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/94591499.webp
昂贵的
昂贵的别墅
ángguì de
ángguì de biéshù
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/110722443.webp
圆的
圆球
yuán de
yuán qiú
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/74903601.webp
愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/97036925.webp
长的
长发
zhǎng de
zhǎng fā
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/122184002.webp
古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/125846626.webp
完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/102746223.webp
不友好的
不友好的家伙
bù yǒuhǎo de
bù yǒuhǎo de jiāhuo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/94026997.webp
调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/118504855.webp
未成年
未成年女孩
wèi chéngnián
wèi chéngnián nǚhái
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên