Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

特殊的
一个特殊的苹果
tèshū de
yīgè tèshū de píngguǒ
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

多刺
多刺的仙人掌
duō cì
duō cì de xiānrénzhǎng
gai
các cây xương rồng có gai

咸的
咸的花生
xián de
xián de huāshēng
mặn
đậu phộng mặn

昂贵的
昂贵的别墅
ángguì de
ángguì de biéshù
đắt
biệt thự đắt tiền

圆的
圆球
yuán de
yuán qiú
tròn
quả bóng tròn

愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

长的
长发
zhǎng de
zhǎng fā
dài
tóc dài

古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa

完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

不友好的
不友好的家伙
bù yǒuhǎo de
bù yǒuhǎo de jiāhuo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
