Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/130570433.webp
新的
新的烟火
xīn de
xīn de yānhuǒ
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/132144174.webp
小心
小心的男孩
xiǎoxīn
xiǎoxīn de nánhái
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/95321988.webp
单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/121794017.webp
历史
历史桥梁
lìshǐ
lìshǐ qiáoliáng
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/99027622.webp
非法的
非法种植大麻
fēifǎ de
fēifǎ zhòngzhí dàmá
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/60352512.webp
剩下的
剩下的食物
shèng xià de
shèng xià de shíwù
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/174232000.webp
常见的
常见的婚礼花束
chángjiàn de
chángjiàn de hūnlǐ huāshù
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/126284595.webp
快速的
快速的车
kuàisù de
kuàisù de chē
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/94026997.webp
调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/134344629.webp
黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/102271371.webp
同性恋的
两个同性恋男人
tóngxìngliàn de
liǎng gè tóngxìngliàn nánrén
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/140758135.webp
凉的
凉爽的饮料
liáng de
liángshuǎng de yǐnliào
mát mẻ
đồ uống mát mẻ