Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/98532066.webp
美味的
美味的汤
měiwèi de
měiwèi de tāng
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/132617237.webp
沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/169449174.webp
不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/135260502.webp
金色的
金色的佛塔
jīnsè de
jīnsè de fó tǎ
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/59351022.webp
水平的
水平的衣橱
shuǐpíng de
shuǐpíng de yī chú
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/11492557.webp
电的
电动山地铁
diàn de
diàndòng shān dìtiě
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/68983319.webp
负债的
负债的人
fùzhài de
fùzhài de rén
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/125896505.webp
友善的
一个友善的提议
yǒushàn de
yīgè yǒushàn de tíyì
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/126284595.webp
快速的
快速的车
kuàisù de
kuàisù de chē
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/100613810.webp
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/134344629.webp
黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/129926081.webp
醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say rượu
người đàn ông say rượu