Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

中心的
中心市场
zhōngxīn de
zhōngxīn shìchǎng
trung tâm
quảng trường trung tâm

危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự

友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện

宽广
宽广的沙滩
kuānguǎng
kuānguǎng de shātān
rộng
bãi biển rộng

少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn

害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè

蓝色的
蓝色的圣诞树球
lán sè de
lán sè de shèngdànshù qiú
xanh
trái cây cây thông màu xanh

凉的
凉爽的饮料
liáng de
liángshuǎng de yǐnliào
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

血腥的
血腥的嘴唇
xuèxīng de
xuèxīng de zuǐchún
chảy máu
môi chảy máu

年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ
