Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/100658523.webp
中心的
中心市场
zhōngxīn de
zhōngxīn shìchǎng
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/131904476.webp
危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/173582023.webp
真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/69435964.webp
友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/116964202.webp
宽广
宽广的沙滩
kuānguǎng
kuānguǎng de shātān
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/131822697.webp
少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/141370561.webp
害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/128024244.webp
蓝色的
蓝色的圣诞树球
lán sè de
lán sè de shèngdànshù qiú
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/140758135.webp
凉的
凉爽的饮料
liáng de
liángshuǎng de yǐnliào
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/122351873.webp
血腥的
血腥的嘴唇
xuèxīng de
xuèxīng de zuǐchún
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/132223830.webp
年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh