Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

前面的
前排
qiánmiàn de
qián pái
phía trước
hàng ghế phía trước

狡猾的
狡猾的狐狸
jiǎohuá de
jiǎohuá de húlí
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

垂直的
垂直的岩石
chuízhí de
chuízhí de yánshí
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

可能的
可能的相反
kěnéng de
kěnéng de xiāngfǎn
có thể
trái ngược có thể

强大的
强大的狮子
qiángdà de
qiángdà de shīzi
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

诡异的
诡异的氛围
guǐyì de
guǐyì de fēnwéi
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

破产
破产的人
pòchǎn
pòchǎn de rén
phá sản
người phá sản

第二的
在第二次世界大战中
dì èr de
zài dì èr cì shìjiè dàzhàn zhōng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba

害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè

近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần
