Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam

有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy

可怕的
可怕的威胁
kěpà de
kěpà de wēixié
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn

跛脚
跛脚的男人
bǒjiǎo
bǒjiǎo de nánrén
què
một người đàn ông què

充满爱意
充满爱意的礼物
chōngmǎn ài yì
chōngmǎn ài yì de lǐwù
yêu thương
món quà yêu thương

早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm

用过的
用过的物品
yòngguò de
yòngguò de wùpǐn
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

中心的
中心市场
zhōngxīn de
zhōngxīn shìchǎng
trung tâm
quảng trường trung tâm

曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo
