Từ vựng
Học tính từ – Đức

heutig
die heutigen Tageszeitungen
ngày nay
các tờ báo ngày nay

unpassierbar
die unpassierbare Straße
không thể qua được
con đường không thể qua được

freundlich
ein freundliches Angebot
thân thiện
đề nghị thân thiện

horizontal
die horizontale Linie
ngang
đường kẻ ngang

gerecht
eine gerechte Teilung
công bằng
việc chia sẻ công bằng

zornig
der zornige Polizist
giận dữ
cảnh sát giận dữ

wirklich
ein wirklicher Triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự

ausdrücklich
ein ausdrückliches Verbot
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

erforderlich
die erforderliche Winterbereifung
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

unfassbar
ein unfassbares Unglück
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

naiv
die naive Antwort
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
