Từ vựng
Học tính từ – Đức

negativ
die negative Nachricht
tiêu cực
tin tức tiêu cực

kraftlos
der kraftlose Mann
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

populär
ein populäres Konzert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

sozial
soziale Beziehungen
xã hội
mối quan hệ xã hội

ausgiebig
ein ausgiebiges Essen
phong phú
một bữa ăn phong phú

mild
die milde Temperatur
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

erste
die ersten Frühlingsblumen
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

slowenisch
die slowenische Hauptstadt
Slovenia
thủ đô Slovenia

ärmlich
ärmliche Behausungen
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

zornig
der zornige Polizist
giận dữ
cảnh sát giận dữ

ledig
der ledige Mann
độc thân
người đàn ông độc thân
