Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/130246761.webp
weiß
die weiße Landschaft
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/61570331.webp
aufrecht
der aufrechte Schimpanse
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/171966495.webp
reif
reife Kürbisse
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/122973154.webp
steinig
ein steiniger Weg
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/133631900.webp
unglücklich
eine unglückliche Liebe
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/125846626.webp
vollständig
ein vollständiger Regenbogen
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/130075872.webp
witzig
die witzige Verkleidung
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/80273384.webp
weit
die weite Reise
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/142264081.webp
vorherig
die vorherige Geschichte
trước đó
câu chuyện trước đó