Từ vựng
Học tính từ – Marathi

गोल
गोल चेंडू
gōla
gōla cēṇḍū
tròn
quả bóng tròn

उधळणारा
उधळणारा समुद्र
udhaḷaṇārā
udhaḷaṇārā samudra
bão táp
biển đang có bão

जन्मलेला
अभिजात बाळक
janmalēlā
abhijāta bāḷaka
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

दुराचारी
दुराचारी मुलगा
durācārī
durācārī mulagā
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

पार्माणू
पार्माणू स्फोट
pārmāṇū
pārmāṇū sphōṭa
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

किमान
किमान अन्न
kimāna
kimāna anna
ít
ít thức ăn

वापरलेला
वापरलेले वस्त्र
vāparalēlā
vāparalēlē vastra
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

वार्षिक
वार्षिक वाढ
vārṣika
vārṣika vāḍha
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

समृद्ध
समृद्ध महिला
samr̥d‘dha
samr̥d‘dha mahilā
giàu có
phụ nữ giàu có

फटाका
फटाका गाडी
phaṭākā
phaṭākā gāḍī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
