Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/119499249.webp
तात्काळिक
तात्काळिक मदत
tātkāḷika
tātkāḷika madata
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/19647061.webp
असंभाव्य
असंभाव्य फेक
asambhāvya
asambhāvya phēka
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/49304300.webp
पूर्ण केलेला नाही
पूर्ण केलेला नाही पूल
pūrṇa kēlēlā nāhī
pūrṇa kēlēlā nāhī pūla
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/111345620.webp
सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र
sukavalēlā
sukavalēlē vastra
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/170766142.webp
मजबूत
मजबूत तूफान
majabūta
majabūta tūphāna
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/122351873.webp
रक्ताचा
रक्ताचे ओठ
raktācā
raktācē ōṭha
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/34780756.webp
अविवाहित
अविवाहित माणूस
avivāhita
avivāhita māṇūsa
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/124464399.webp
आधुनिक
आधुनिक माध्यम
ādhunika
ādhunika mādhyama
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/93014626.webp
आरोग्यदायी
आरोग्यदायी भाजी
ārōgyadāyī
ārōgyadāyī bhājī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/60352512.webp
शेष
शेष जेवण
śēṣa
śēṣa jēvaṇa
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/129942555.webp
बंद
बंद डोळे
banda
banda ḍōḷē
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/45150211.webp
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह
vaphādāra
vaphādāra prēmācī cinha
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành