Từ vựng
Học tính từ – Marathi

तात्काळिक
तात्काळिक मदत
tātkāḷika
tātkāḷika madata
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

असंभाव्य
असंभाव्य फेक
asambhāvya
asambhāvya phēka
không thể tin được
một ném không thể tin được

पूर्ण केलेला नाही
पूर्ण केलेला नाही पूल
pūrṇa kēlēlā nāhī
pūrṇa kēlēlā nāhī pūla
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र
sukavalēlā
sukavalēlē vastra
khô
quần áo khô

मजबूत
मजबूत तूफान
majabūta
majabūta tūphāna
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

रक्ताचा
रक्ताचे ओठ
raktācā
raktācē ōṭha
chảy máu
môi chảy máu

अविवाहित
अविवाहित माणूस
avivāhita
avivāhita māṇūsa
độc thân
người đàn ông độc thân

आधुनिक
आधुनिक माध्यम
ādhunika
ādhunika mādhyama
hiện đại
phương tiện hiện đại

आरोग्यदायी
आरोग्यदायी भाजी
ārōgyadāyī
ārōgyadāyī bhājī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

शेष
शेष जेवण
śēṣa
śēṣa jēvaṇa
còn lại
thức ăn còn lại

बंद
बंद डोळे
banda
banda ḍōḷē
đóng
mắt đóng
