Từ vựng
Học tính từ – Nga

гениальный
гениальное облачение
genial’nyy
genial’noye oblacheniye
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

довольный
довольный программист
dovol’nyy
dovol’nyy programmist
thành công
sinh viên thành công

бурный
бурное море
burnyy
burnoye more
bão táp
biển đang có bão

далекий
далекое путешествие
dalekiy
dalekoye puteshestviye
xa
chuyến đi xa

горький
горькие грейпфруты
gor’kiy
gor’kiye greypfruty
đắng
bưởi đắng

разведенный
разведенная пара
razvedennyy
razvedennaya para
nhẹ
chiếc lông nhẹ

зеленый
зеленые овощи
zelenyy
zelenyye ovoshchi
xanh lá cây
rau xanh

прохладный
прохладный напиток
prokhladnyy
prokhladnyy napitok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

абсурдный
абсурдные очки
absurdnyy
absurdnyye ochki
phi lý
chiếc kính phi lý

тонкий
тонкий песчаный пляж
tonkiy
tonkiy peschanyy plyazh
tinh tế
bãi cát tinh tế

сонный
сонная фаза
sonnyy
sonnaya faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
