Từ vựng
Học tính từ – Nga

гениальный
гениальное облачение
genial’nyy
genial’noye oblacheniye
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

еженедельный
еженедельный сбор мусора
yezhenedel’nyy
yezhenedel’nyy sbor musora
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

первый
первые весенние цветы
pervyy
pervyye vesenniye tsvety
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

золотой
золотая пагода
zolotoy
zolotaya pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

большой
Статуя свободы
bol’shoy
Statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn

прохладный
прохладный напиток
prokhladnyy
prokhladnyy napitok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

полезный
полезная консультация
poleznyy
poleznaya konsul’tatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công

родившийся
новорожденный младенец
rodivshiysya
novorozhdennyy mladenets
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

прекрасный
прекрасное платье
prekrasnyy
prekrasnoye plat’ye
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

пикантный
пикантное бутербродное начиние
pikantnyy
pikantnoye buterbrodnoye nachiniye
cay
phết bánh mỳ cay
