Từ vựng
Học tính từ – Nga
холостой
холостой человек
kholostoy
kholostoy chelovek
độc thân
người đàn ông độc thân
компетентный
компетентный инженер
kompetentnyy
kompetentnyy inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi
особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
маловероятный
маловероятный бросок
maloveroyatnyy
maloveroyatnyy brosok
không thể tin được
một ném không thể tin được
неправильный
неправильное направление
nepravil’nyy
nepravil’noye napravleniye
sai lầm
hướng đi sai lầm
спешащий
спешащий Санта Клаус
speshashchiy
speshashchiy Santa Klaus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
родившийся
новорожденный младенец
rodivshiysya
novorozhdennyy mladenets
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
ужасный
ужасная акула
uzhasnyy
uzhasnaya akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
явный
явные очки
yavnyy
yavnyye ochki
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
полный
полная лысина
polnyy
polnaya lysina
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn