Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển
smutsig
den smutsiga luften
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
protestantisk
den protestantiska prästen
tin lành
linh mục tin lành
startklar
det startklara planet
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
avsides
det avsides huset
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
dyr
den dyra villan
đắt
biệt thự đắt tiền
årlig
den årliga ökningen
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
öppen
den öppna gardinen
mở
bức bình phong mở
trång
en trång soffa
chật
ghế sofa chật
utmärkt
en utmärkt måltid
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
onödig
den onödiga bilspegeln
vô ích
gương ô tô vô ích
kvinnlig
kvinnliga läppar
nữ
đôi môi nữ