Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

helpful
a helpful consultation
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

similar
two similar women
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

bad
a bad flood
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực

dark
the dark night
tối
đêm tối

empty
the empty screen
trống trải
màn hình trống trải

sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng

eastern
the eastern port city
phía đông
thành phố cảng phía đông

popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
