Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/120255147.webp
helpful
a helpful consultation
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/70154692.webp
similar
two similar women
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/30244592.webp
poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/15049970.webp
bad
a bad flood
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/69596072.webp
honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/126991431.webp
dark
the dark night
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/108932478.webp
empty
the empty screen
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/129080873.webp
sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/175820028.webp
eastern
the eastern port city
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/168105012.webp
popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/167400486.webp
sleepy
sleepy phase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ