Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

sad
the sad child
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

used
used items
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

limited
the limited parking time
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

alert
an alert shepherd dog
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

steep
the steep mountain
dốc
ngọn núi dốc

likely
the likely area
có lẽ
khu vực có lẽ

stormy
the stormy sea
bão táp
biển đang có bão

fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
