Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/118962731.webp
outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/40936776.webp
available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/1703381.webp
unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/122865382.webp
shiny
a shiny floor
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/116959913.webp
excellent
an excellent idea
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/169425275.webp
visible
the visible mountain
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/117489730.webp
English
the English lesson
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/118504855.webp
underage
an underage girl
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/66342311.webp
heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/109725965.webp
competent
the competent engineer
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/158476639.webp
smart
a smart fox
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/135350540.webp
existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có