Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

shiny
a shiny floor
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

excellent
an excellent idea
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

visible
the visible mountain
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

English
the English lesson
Anh
tiết học tiếng Anh

underage
an underage girl
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

competent
the competent engineer
giỏi
kỹ sư giỏi

smart
a smart fox
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
