Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

narrow
the narrow suspension bridge
hẹp
cây cầu treo hẹp

real
a real triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự

silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

beautiful
beautiful flowers
đẹp
hoa đẹp

weak
the weak patient
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

illegal
the illegal hemp cultivation
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

lame
a lame man
què
một người đàn ông què

bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản

evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
