Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

unsuccessful
an unsuccessful apartment search
không thành công
việc tìm nhà không thành công

purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím

raw
raw meat
sống
thịt sống

extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

double
the double hamburger
kép
bánh hamburger kép

friendly
a friendly offer
thân thiện
đề nghị thân thiện

dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

early
early learning
sớm
việc học sớm

fantastic
a fantastic stay
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

ugly
the ugly boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

cloudy
a cloudy beer
đục
một ly bia đục
