Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/102474770.webp
unsuccessful
an unsuccessful apartment search
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/168327155.webp
purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/173160919.webp
raw
raw meat
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/122783621.webp
double
the double hamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/125896505.webp
friendly
a friendly offer
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/82786774.webp
dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/134156559.webp
early
early learning
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastic
a fantastic stay
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/103211822.webp
ugly
the ugly boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/168988262.webp
cloudy
a cloudy beer
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/102746223.webp
unfriendly
an unfriendly guy
không thân thiện
chàng trai không thân thiện