Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

real
a real triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự

orange
orange apricots
cam
quả mơ màu cam

fit
a fit woman
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

different
different postures
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

violent
the violent earthquake
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

horizontal
the horizontal coat rack
ngang
tủ quần áo ngang

remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại

fat
a fat fish
béo
con cá béo

adult
the adult girl
trưởng thành
cô gái trưởng thành

romantic
a romantic couple
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

thirsty
the thirsty cat
khát
con mèo khát nước
