Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)
born
a freshly born baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
illegal
the illegal hemp cultivation
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
pure
pure water
tinh khiết
nước tinh khiết
real
a real triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự
native
native fruits
bản địa
trái cây bản địa
divorced
the divorced couple
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng
radical
the radical problem solution
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
likely
the likely area
có lẽ
khu vực có lẽ
timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
sour
sour lemons
chua
chanh chua