Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/125831997.webp
قابل استعمال
قابل استعمال انڈے
qābil isti‘māl
qābil isti‘māl ande
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/30244592.webp
فقیرانہ
فقیرانہ رہائشیں
faqeeraanah
faqeeraanah rehaaishiyan
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/40894951.webp
دلچسپ
دلچسپ کہانی
dilchasp
dilchasp kahānī
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/109725965.webp
ماہر
ماہر انجینیئر
maahir
maahir engineer
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/133909239.webp
خصوصی
ایک خصوصی سیب
khaasusi
ek khaasusi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/132049286.webp
چھوٹا
چھوٹا بچہ
chhota
chhota bacha
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/171538767.webp
قریب
قریبی تعلق
qareeb
qareebi taalluq
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hawai deenamiki
hawai deenamiki shakl
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/135350540.webp
موجود
موجود کھیل کا میدان
maujood
maujood khel ka maidan
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/125896505.webp
دوستانہ
دوستانہ پیشکش
dostānah
dostānah peshkash
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/120375471.webp
آرام دہ
آرام دہ تعطیلات
ārām dah
ārām dah ta‘tīlāt
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/40936651.webp
ڈھلوان
ڈھلوان پہاڑ
ɖhluwan
ɖhluwan pahāɽ
dốc
ngọn núi dốc