Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/80273384.webp
دور
دور کا سفر
door
door ka safar
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/78306447.webp
سالانہ
سالانہ اضافہ
saalana
saalana izafa
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/90700552.webp
گندا
گندے جوتے
ganda
ganday joote
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/94354045.webp
متفاوت
متفاوت رنگ کے قلم
mutafaawit
mutafaawit rang ke qalam
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/120789623.webp
خوبصورت
خوبصورت فراک
khūbsūrat
khūbsūrat firaq
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/62689772.webp
آج کا
آج کے روزنامے
aaj ka
aaj ke roznama
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/59339731.webp
حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر
hairaan kun
hairaan kun jungle ka zaair
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hawai deenamiki
hawai deenamiki shakl
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/109725965.webp
ماہر
ماہر انجینیئر
maahir
maahir engineer
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/131533763.webp
بہت
بہت سرمایہ
bohat
bohat sarmaya
nhiều
nhiều vốn