Từ vựng
Học tính từ – Urdu

قابل استعمال
قابل استعمال انڈے
qābil isti‘māl
qābil isti‘māl ande
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

فقیرانہ
فقیرانہ رہائشیں
faqeeraanah
faqeeraanah rehaaishiyan
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

دلچسپ
دلچسپ کہانی
dilchasp
dilchasp kahānī
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

ماہر
ماہر انجینیئر
maahir
maahir engineer
giỏi
kỹ sư giỏi

خصوصی
ایک خصوصی سیب
khaasusi
ek khaasusi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

چھوٹا
چھوٹا بچہ
chhota
chhota bacha
nhỏ bé
em bé nhỏ

قریب
قریبی تعلق
qareeb
qareebi taalluq
gần
một mối quan hệ gần

ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hawai deenamiki
hawai deenamiki shakl
hình dáng bay
hình dáng bay

موجود
موجود کھیل کا میدان
maujood
maujood khel ka maidan
hiện có
sân chơi hiện có

دوستانہ
دوستانہ پیشکش
dostānah
dostānah peshkash
thân thiện
đề nghị thân thiện

آرام دہ
آرام دہ تعطیلات
ārām dah
ārām dah ta‘tīlāt
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
