Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/126987395.webp
طلاق یافتہ
طلاق یافتہ جوڑا
talaq yaftah
talaq yaftah jorā
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/132144174.webp
محتاط
محتاط لڑکا
mohtaat
mohtaat larka
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/101101805.webp
اونچا
اونچی ٹاور
ooncha
oonchi tower
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/118968421.webp
زرخیز
زرخیز زمین
zarkhez
zarkhez zamīn
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/34836077.webp
ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ
mumkinah tor par
mumkinah tor par ilaqa
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
آج کا
آج کے روزنامے
aaj ka
aaj ke roznama
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/133248900.webp
تنہا
ایک تنہا ماں
tanha
ek tanha maan
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/174142120.webp
ذاتی
ذاتی ملاقات
zaati
zaati mulaqaat
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/39465869.webp
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
mi‘aadi
mi‘aadi parking waqt
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/55324062.webp
متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ