Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

طلاق یافتہ
طلاق یافتہ جوڑا
talaq yaftah
talaq yaftah jorā
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

محتاط
محتاط لڑکا
mohtaat
mohtaat larka
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

اونچا
اونچی ٹاور
ooncha
oonchi tower
cao
tháp cao

زرخیز
زرخیز زمین
zarkhez
zarkhez zamīn
màu mỡ
đất màu mỡ

جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ
mumkinah tor par
mumkinah tor par ilaqa
có lẽ
khu vực có lẽ

آج کا
آج کے روزنامے
aaj ka
aaj ke roznama
ngày nay
các tờ báo ngày nay

تنہا
ایک تنہا ماں
tanha
ek tanha maan
độc thân
một người mẹ độc thân

ذاتی
ذاتی ملاقات
zaati
zaati mulaqaat
cá nhân
lời chào cá nhân

میعادی
میعادی پارکنگ وقت
mi‘aadi
mi‘aadi parking waqt
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
