Từ vựng
Học tính từ – Urdu
دور
دور کا سفر
door
door ka safar
xa
chuyến đi xa
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
سالانہ
سالانہ اضافہ
saalana
saalana izafa
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
گندا
گندے جوتے
ganda
ganday joote
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
متفاوت
متفاوت رنگ کے قلم
mutafaawit
mutafaawit rang ke qalam
khác nhau
bút chì màu khác nhau
خوبصورت
خوبصورت فراک
khūbsūrat
khūbsūrat firaq
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
آج کا
آج کے روزنامے
aaj ka
aaj ke roznama
ngày nay
các tờ báo ngày nay
حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر
hairaan kun
hairaan kun jungle ka zaair
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hawai deenamiki
hawai deenamiki shakl
hình dáng bay
hình dáng bay
ماہر
ماہر انجینیئر
maahir
maahir engineer
giỏi
kỹ sư giỏi