ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
mất tích
chiếc máy bay mất tích
گم ہوا
گم ہوا طیارہ
gần
con sư tử gần
قریب
قریب شیرنی
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
فوری
فوری گاڑی
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ناراض
ناراض خاتون
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
طلاق یافتہ
طلاق یافتہ جوڑا
béo
một người béo
موٹا
ایک موٹا شخص
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
اہم
اہم میعاد
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ
muộn
công việc muộn
دیر
دیر کا کام