ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
گم ہوا
گم ہوا طیارہ
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
قریب
قریب شیرنی
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
فوری
فوری گاڑی
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ناراض
ناراض خاتون
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
طلاق یافتہ
طلاق یافتہ جوڑا
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
موٹا
ایک موٹا شخص
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
اہم
اہم میعاد
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
دیر
دیر کا کام
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
افقی
افقی لائن