ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
نابالغ
نابالغ لڑکی

mềm
giường mềm
نرم
نرم بستر

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
شاندار
ایک شاندار قیام

đen
chiếc váy đen
سیاہ
ایک سیاہ لباس

vô tận
con đường vô tận
بلا انتہا
بلا انتہا سڑک

xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدصورت
بدصورت مکے باز

đắng
sô cô la đắng
کڑوا
کڑوا چاکلیٹ

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
روزانہ
روزانہ نہانے کی عادت

giỏi
kỹ sư giỏi
ماہر
ماہر انجینیئر

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
بے وقوف
بے وقوف خاتون

độc thân
người đàn ông độc thân
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
