ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

nhỏ bé
em bé nhỏ
چھوٹا
چھوٹا بچہ

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
گرم چمین کی آگ

lạnh
thời tiết lạnh
ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
بیوقوفانہ
بیوقوفانہ بات

xanh
trái cây cây thông màu xanh
نیلا
نیلے کرسمس درخت کے گیند

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
گرم
گرم تیراکی پول

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
معصوم
معصوم جواب

thông minh
cô gái thông minh
ہوشیار
ہوشیار لڑکی

vô ích
gương ô tô vô ích
بے فائدہ
بے فائدہ کار کا آئینہ

huyên náo
tiếng hét huyên náo
ہسٹیریکل
ہسٹیریکل چیخ

say rượu
người đàn ông say rượu
نشہ آلود
نشہ آلود مرد
