ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

bất công
sự phân chia công việc bất công
ناانصافی
ناانصافی کا کام بانٹنے کا طریقہ

giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصے والا
غصے والا پولیس والا

ốm
phụ nữ ốm
بیمار
بیمار عورت

hài hước
trang phục hài hước
مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چھتا

phát xít
khẩu hiệu phát xít
فشیستی
فشیستی نعرہ

sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط رخ

đậm đà
bát súp đậm đà
مزیدار
مزیدار سوپ

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ڈراونا
ڈراونا ظاہر ہونے والا

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
گرم
گرم تیراکی پول

màu mỡ
đất màu mỡ
زرخیز
زرخیز زمین
