ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ

giống nhau
hai mẫu giống nhau
برابر
دو برابر نمونے

hình oval
bàn hình oval
اوویل
اوویل میز

hình dáng bay
hình dáng bay
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل

nhẹ
chiếc lông nhẹ
ہلکا
ہلکا پر

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشہور
مشہور مندر

sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط رخ

chảy máu
môi chảy máu
خون آلود
خون آلود ہونٹ

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
واضح
واضح رجسٹر
