ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
متشابہ
متشابہ اشارات

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ

lười biếng
cuộc sống lười biếng
کاہل
کاہل زندگی

phá sản
người phá sản
دیوالیہ
دیوالیہ شخص

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
مکمل
مکمل پیتزا

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
شرابی
شرابی مرد

khát
con mèo khát nước
پیاسا
پیاسی بلی

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
مضبوط
مضبوط خاتون

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
گندا
گندا ہوا
