ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
برابر
دو برابر نمونے
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
اوویل
اوویل میز
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ہلکا
ہلکا پر
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشہور
مشہور مندر
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط رخ
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
خون آلود
خون آلود ہونٹ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
واضح
واضح رجسٹر
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ذہین
ذہین طالب علم