ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
ایک خصوصی سیب
quốc gia
các lá cờ quốc gia
قومی
قومی جھنڈے
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
طاقتور
طاقتور شیر
tin lành
linh mục tin lành
مسیحی
مسیحی پادری
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
فٹ
فٹ عورت
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
سخت قانون
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
حیرت انگیز
حیرت انگیز آبشار
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
پیدا ہوا
نیا پیدا ہوا بچہ
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
مفید
مفید مشورہ
hình oval
bàn hình oval
اوویل
اوویل میز
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
شاندار
شاندار خیال