ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

vui mừng
cặp đôi vui mừng
خوشی سے
خوشی سے جوڑا ہوا جوڑا

cay
phết bánh mỳ cay
مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس

an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ لباس

sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط رخ

cổ xưa
sách cổ xưa
قدیم
قدیم کتابیں

gần
con sư tử gần
قریب
قریب شیرنی

hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
حاضر گھنٹی

thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ہر گھنٹہ
ہر گھنٹہ پہرہ بدلنے والے

ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم موزے

hiếm
con panda hiếm
قلیل
قلیل پانڈا
