ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
đậm đà
bát súp đậm đà
مزیدار
مزیدار سوپ
cam
quả mơ màu cam
نارنجی
نارنجی خوبانی
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
خوبصورت
خوبصورت فراک
béo
con cá béo
موٹا
موٹی مچھلی
cao
tháp cao
اونچا
اونچی ٹاور
trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لائن
آن لائن رابطہ
riêng tư
du thuyền riêng tư
نجی
نجی یخت
cay
phết bánh mỳ cay
مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالی
مثالی وزن
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
شاندار
ایک شاندار پہاڑی علاقہ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
خود بنایا ہوا
خود بنایا ہوا ارٹھ بیری بول