ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
متشابہ
متشابہ اشارات

xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدصورت
بدصورت مکے باز

ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم موزے

đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
عاشق جوڑا

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ

hình dáng bay
hình dáng bay
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
تھکی ہوئی
تھکی ہوئی عورت

hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
حاضر گھنٹی

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد

độc thân
người đàn ông độc thân
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
