ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
خوفناک
خوفناک ماحول
sống
thịt sống
خام
خام گوشت
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سیدھا
سیدھا چمپانزی
xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبز سبزی
tốt
cà phê tốt
اچھا
اچھا کافی
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
خوبصورت
خوبصورت لڑکی
trung tâm
quảng trường trung tâm
مرکزی
مرکزی بازار
công bằng
việc chia sẻ công bằng
انصافی
انصافی تقسیم
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
شاندار
ایک شاندار قیام
hiếm
con panda hiếm
قلیل
قلیل پانڈا
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
معصوم
معصوم جواب