ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
متشابہ
متشابہ اشارات
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدصورت
بدصورت مکے باز
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم موزے
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
عاشق جوڑا
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
تھکی ہوئی
تھکی ہوئی عورت
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
حاضر گھنٹی
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
دوستانہ
دوستانہ پیشکش