ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ہوشیار
ہوشیار شیفرڈ کتا

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
پہلا
پہلے بہار کے پھول

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بے قوت
بے قوت آدمی

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دور
دور واقع گھر

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
معصوم
معصوم جواب

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
زبردست
زبردست مقابلہ

nhiều
nhiều vốn
بہت
بہت سرمایہ

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نرالا
نرالا پوشاک

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
مکمل ہوا
مکمل برف کا ازالہ

bạc
chiếc xe màu bạc
چاندی
چاندی کی گاڑی
