ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
شدید
شدید مسئلہ حل کرنے کا طریقہ

phía đông
thành phố cảng phía đông
مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دور
دور واقع گھر

đẹp
hoa đẹp
خوبصورت
خوبصورت پھول

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ناکام
ناکام مکان کی تلاش

trắng
phong cảnh trắng
سفید
سفید منظرنامہ

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے

thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب طلباء

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انگلیش زبان والا
انگلیش زبان والا اسکول

không thông thường
thời tiết không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی موسم

vàng
chuối vàng
پیلا
پیلے کیلے
