ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

đơn lẻ
cây cô đơn
علیحدہ
علیحدہ درخت

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
پاگل
پاگل خیال

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سیدھا
سیدھا چمپانزی

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
عجیب
عجیب کھانے کی عادت

nắng
bầu trời nắng
دھوپ والا
دھوپ والا آسمان

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
کمزور
کمزور بیمار

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استعمال
قابل استعمال انڈے

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
بیوقوفانہ
بیوقوفانہ بات

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
دیکھنے میں آنے والا
دیکھنے میں آنے والا پہاڑ
