ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
پاگل
پاگل خیال
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالانہ
سالانہ اضافہ
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
بیرونی
بیرونی میموری
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
فٹ
فٹ عورت
hình dáng bay
hình dáng bay
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
tím
hoa oải hương màu tím
بنفشی
بنفشی لوینڈر
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
برا
برا سیلاب
bao gồm
ống hút bao gồm
شامل
شامل پیالی
không thể qua được
con đường không thể qua được
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
مماثل
تین مماثل بچے
cá nhân
lời chào cá nhân
ذاتی
ذاتی ملاقات