ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
خوبصورت
خوبصورت لڑکی
ác ý
đồng nghiệp ác ý
برا
برا ساتھی
khát
con mèo khát nước
پیاسا
پیاسی بلی
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانی
رومانی جوڑا
không thể tin được
một ném không thể tin được
ناممکن
ناممکن پھینک
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
تیز
تیز رد عمل
say xỉn
người đàn ông say xỉn
شرابی
شرابی مرد
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
خوفناک
خوفناک ماحول
cổ xưa
sách cổ xưa
قدیم
قدیم کتابیں
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چھتا