ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
علیحدہ
علیحدہ درخت
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
پاگل
پاگل خیال
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سیدھا
سیدھا چمپانزی
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
عجیب
عجیب کھانے کی عادت
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
دھوپ والا
دھوپ والا آسمان
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
کمزور
کمزور بیمار
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استعمال
قابل استعمال انڈے
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
بیوقوفانہ
بیوقوفانہ بات
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
دیکھنے میں آنے والا
دیکھنے میں آنے والا پہاڑ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
گیلا
گیلا لباس