ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
شدید
شدید مسئلہ حل کرنے کا طریقہ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دور
دور واقع گھر
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
خوبصورت
خوبصورت پھول
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ناکام
ناکام مکان کی تلاش
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
سفید
سفید منظرنامہ
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب طلباء
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انگلیش زبان والا
انگلیش زبان والا اسکول
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی موسم
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
پیلا
پیلے کیلے
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
ایک مرتبہ
ایک مرتبہ پانی کی نہر