ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

muộn
công việc muộn
دیر
دیر کا کام

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
متنوع پھلوں کی پیشکش

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
تیز
تیز رد عمل

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
برا
برا دھمکی

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
موجود کھیل کا میدان

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
شدید
شدید مسئلہ حل کرنے کا طریقہ

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض

có mây
bầu trời có mây
ابر آلود
ابر آلود آسمان

ít
ít thức ăn
تھوڑا
تھوڑا کھانا

đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
عاشق جوڑا

ướt
quần áo ướt
گیلا
گیلا لباس
