ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

chua
chanh chua
کھٹا
کھٹے لیموں

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس

mềm
giường mềm
نرم
نرم بستر

sâu
tuyết sâu
گہرا
گہرا برف

thú vị
chất lỏng thú vị
دلچسپ
دلچسپ مائع

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
دلچسپ
دلچسپ کہانی

màu mỡ
đất màu mỡ
زرخیز
زرخیز زمین

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ناکام
ناکام مکان کی تلاش

trung tâm
quảng trường trung tâm
مرکزی
مرکزی بازار

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
شدید زلزلہ

hài hước
trang phục hài hước
مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک
