ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
پاگل
پاگل عورت
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
بھاری
بھاری غلطی
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
uốn éo
con đường uốn éo
موڑ والا
موڑ والی سڑک
xanh
trái cây cây thông màu xanh
نیلا
نیلے کرسمس درخت کے گیند
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
تاریک
تاریک آسمان
chua
chanh chua
کھٹا
کھٹے لیموں
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
شدید زلزلہ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
واضح چشمہ