ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
پاگل
پاگل عورت
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
بھاری
بھاری غلطی
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
موڑ والا
موڑ والی سڑک
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
نیلا
نیلے کرسمس درخت کے گیند
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
تاریک
تاریک آسمان
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
کھٹا
کھٹے لیموں
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
شدید زلزلہ
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
واضح چشمہ
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عقل مندانہ
عقل مندانہ بجلی پیدا کرنا