ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
مثبت سوچ

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
آخری
آخری خواہش

phong phú
một bữa ăn phong phú
بہت زیادہ
بہت زیادہ کھانا

cao
tháp cao
اونچا
اونچی ٹاور

ác ý
đồng nghiệp ác ý
برا
برا ساتھی

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
بیرونی
بیرونی میموری

thứ ba
đôi mắt thứ ba
تیسرا
ایک تیسری آنکھ

trung thực
lời thề trung thực
ایماندار
ایماندار حلف

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
خوفناک
خوفناک دھمکی

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
مزاحیہ
مزاحیہ داڑھیں
