ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

Slovenia
thủ đô Slovenia
سلووینیائی
سلووینیائی دارالحکومت

ngọt
kẹo ngọt
میٹھا
میٹھی مٹھائی

cay
phết bánh mỳ cay
مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
برف میں ڈھکا
برف میں ڈھکتے ہوئے درخت

mất tích
chiếc máy bay mất tích
گم ہوا
گم ہوا طیارہ

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تیار
تقریباً تیار گھر

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
سخت قانون

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض

độc thân
một người mẹ độc thân
تنہا
ایک تنہا ماں

xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبز سبزی

lười biếng
cuộc sống lười biếng
کاہل
کاہل زندگی
