ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
محتاط لڑکا
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
درست
درست سمت
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
اونچا
اونچی ٹاور
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم موزے
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
آخری
آخری خواہش
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
عام
عام دلہن کا گلدستہ
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
برا
برا سیلاب
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
مکمل
مکمل گنجا پن
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
تیز
تیز رد عمل
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
انگریزی
انگریزی سبق
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن