ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
سلووینیائی
سلووینیائی دارالحکومت
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
میٹھا
میٹھی مٹھائی
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
برف میں ڈھکا
برف میں ڈھکتے ہوئے درخت
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
گم ہوا
گم ہوا طیارہ
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تیار
تقریباً تیار گھر
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
سخت قانون
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
تنہا
ایک تنہا ماں
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبز سبزی
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
کاہل
کاہل زندگی
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
افقی
افقی لائن