ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
مکمل
مکمل پیتزا
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
فقیرانہ
فقیرانہ رہائشیں
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
sống động
các mặt tiền nhà sống động
زندہ دل
زندہ دل مکان کی سطح
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
فوری مدد
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
điện
tàu điện lên núi
برقی
برقی پہاڑی ریل
béo
một người béo
موٹا
ایک موٹا شخص
ngọt
kẹo ngọt
میٹھا
میٹھی مٹھائی
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ڈھیلا
ڈھیلا دانت
sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط رخ