ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

chua
chanh chua
کھٹا
کھٹے لیموں

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد

muộn
công việc muộn
دیر
دیر کا کام

cao
tháp cao
اونچا
اونچی ٹاور

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری

khó khăn
việc leo núi khó khăn
مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
شرابی
شرابی مرد

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ

tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
منفی خبر

mùa đông
phong cảnh mùa đông
موسم سرما
موسم سرما کا منظرنامہ

chín
bí ngô chín
پختہ
پختہ کدو
