ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

trống trải
màn hình trống trải
خالی
خالی سکرین

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
محتاط لڑکا

độc thân
người đàn ông độc thân
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد

ngang
đường kẻ ngang
افقی
افقی لائن

bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی آمدنی

không thông thường
thời tiết không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی موسم

đắng
bưởi đắng
کڑوا
کڑوے چکوترے

không thể qua được
con đường không thể qua được
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ہوشیار
ہوشیار شیفرڈ کتا

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
خاموش
ایک خاموش اشارہ
