ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
کھٹا
کھٹے لیموں
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
دیر
دیر کا کام
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
اونچا
اونچی ٹاور
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
شرابی
شرابی مرد
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
منفی خبر
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
موسم سرما
موسم سرما کا منظرنامہ
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
پختہ
پختہ کدو
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ناکام
ناکام مکان کی تلاش