ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
شاندار
ایک شاندار قیام

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
مکمل نہ ہوا
مکمل نہ ہوا پل

tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
منفی خبر

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
براہ راست
براہ راست ہٹ

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
زبردست
زبردست مقابلہ

gai
các cây xương rồng có gai
کانٹوں والا
کانٹوں والے کیکٹس

đen
chiếc váy đen
سیاہ
ایک سیاہ لباس

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے

xanh
trái cây cây thông màu xanh
نیلا
نیلے کرسمس درخت کے گیند

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
شاندار
شاندار کھانا
