ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ لباس

thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
سخت قانون

cổ xưa
sách cổ xưa
قدیم
قدیم کتابیں

trống trải
màn hình trống trải
خالی
خالی سکرین

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں

mới
pháo hoa mới
نیا
نیا آتش بازی

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
مضبوط
مضبوط طوفانی چکر

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
طاقتور
طاقتور شیر

toàn bộ
toàn bộ gia đình
مکمل
مکمل خاندان
