ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

đơn lẻ
cây cô đơn
علیحدہ
علیحدہ درخت

có lẽ
khu vực có lẽ
ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
شاندار
شاندار خیال

dễ thương
một con mèo dễ thương
پیارا
پیاری بلی کا بچہ

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
بیوقوف
بیوقوف منصوبہ

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
اچھا
اچھا عاشق

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ٹوائلٹ

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شامی
شامی سورج غروب

phát xít
khẩu hiệu phát xít
فشیستی
فشیستی نعرہ

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نرالا
نرالا پوشاک
