ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
cá nhân
lời chào cá nhân
ذاتی
ذاتی ملاقات
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
چمکتا ہوا
چمکتا ہوا فرش
điện
tàu điện lên núi
برقی
برقی پہاڑی ریل
vô giá
viên kim cương vô giá
قیمتی
قیمتی ہیرا
vội vàng
ông già Noel vội vàng
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عقل مندانہ
عقل مندانہ بجلی پیدا کرنا
mềm
giường mềm
نرم
نرم بستر
còn lại
thức ăn còn lại
باقی
باقی کھانا
không màu
phòng tắm không màu
بے رنگ
بے رنگ حمام
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
برا
برا سیلاب
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ڈراونا
ڈراونا ظاہر ہونے والا