ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
برقی
برقی پہاڑی ریل
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
معذور
معذور آدمی
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
مرکزی
مرکزی بازار
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
قلیل
قلیل پانڈا
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
دور
دور کا سفر
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
لمبے
لمبے بال
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
طوفانی
طوفانی سمندر
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
ذاتی
ذاتی ملاقات
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
تازہ
تازہ صدفی مکھیاں
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
زندہ دل
زندہ دل مکان کی سطح
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
گہرا
گہرا برف
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
شاندار
ایک شاندار قیام