Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/116622961.webp
مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/127330249.webp
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/78920384.webp
باقی
باقی برف
baqi
baqi barf
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/39465869.webp
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
mi‘aadi
mi‘aadi parking waqt
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/98532066.webp
مزیدار
مزیدار سوپ
mazedaar
mazedaar soup
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/105450237.webp
پیاسا
پیاسی بلی
pyaasa
pyaasi billi
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/36974409.webp
لازمی
لازمی مزہ
laazmi
laazmi maza
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/67747726.webp
آخری
آخری خواہش
āḫirī
āḫirī ḫwāhish
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/115554709.webp
فن لینڈی
فن لینڈ کی دارالحکومت
fin lēndī
fin lēnd kī dār al-ẖukūmat
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/132617237.webp
بھاری
بھاری صوفا
bhaari
bhaari sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/70910225.webp
قریب
قریب شیرنی
qarīb
qarīb shernī
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ناخوش
ایک ناخوش محبت
na-khush
ek na-khush mohabbat
không may
một tình yêu không may