Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa

جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

باقی
باقی برف
baqi
baqi barf
còn lại
tuyết còn lại

میعادی
میعادی پارکنگ وقت
mi‘aadi
mi‘aadi parking waqt
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

مزیدار
مزیدار سوپ
mazedaar
mazedaar soup
đậm đà
bát súp đậm đà

پیاسا
پیاسی بلی
pyaasa
pyaasi billi
khát
con mèo khát nước

لازمی
لازمی مزہ
laazmi
laazmi maza
nhất định
niềm vui nhất định

آخری
آخری خواہش
āḫirī
āḫirī ḫwāhish
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

فن لینڈی
فن لینڈ کی دارالحکومت
fin lēndī
fin lēnd kī dār al-ẖukūmat
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

بھاری
بھاری صوفا
bhaari
bhaari sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

قریب
قریب شیرنی
qarīb
qarīb shernī
gần
con sư tử gần
