Từ vựng
Học tính từ – Urdu

کاہل
کاہل زندگی
kāhel
kāhel zindagī
lười biếng
cuộc sống lười biếng

خالص
خالص پانی
khaalis
khaalis paani
tinh khiết
nước tinh khiết

حاسد
حاسد خاتون
haasid
haasid khatoon
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن
khula hua
khula hua carton
đã mở
hộp đã được mở

مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

شاندار
شاندار خیال
shāndār
shāndār khayāl
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

دور
دور واقع گھر
dūr
dūr wāqe‘ ghar
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực

باقی
باقی کھانا
baqi
baqi khana
còn lại
thức ăn còn lại

چوڑا
چوڑا ساحل
chōṛā
chōṛā sāẖil
rộng
bãi biển rộng

ضروری
ضروری فلاش لائٹ
zaroori
zaroori flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
