Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/75903486.webp
کاہل
کاہل زندگی
kāhel
kāhel zindagī
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/132974055.webp
خالص
خالص پانی
khaalis
khaalis paani
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/103075194.webp
حاسد
حاسد خاتون
haasid
haasid khatoon
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/96198714.webp
کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن
khula hua
khula hua carton
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/116959913.webp
شاندار
شاندار خیال
shāndār
shāndār khayāl
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/119348354.webp
دور
دور واقع گھر
dūr
dūr wāqe‘ ghar
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/60352512.webp
باقی
باقی کھانا
baqi
baqi khana
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/116964202.webp
چوڑا
چوڑا ساحل
chōṛā
chōṛā sāẖil
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروری
ضروری فلاش لائٹ
zaroori
zaroori flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/83345291.webp
مثالی
مثالی وزن
misaali
misaali wazn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng