Từ vựng
Học tính từ – Urdu

میٹھا
میٹھی مٹھائی
meetha
meethi mithaai
ngọt
kẹo ngọt

کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن
khula hua
khula hua carton
đã mở
hộp đã được mở

گندا
گندے جوتے
ganda
ganday joote
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn

بنفشی
بنفشی لوینڈر
banafshi
banafshi lavender
tím
hoa oải hương màu tím

حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện

پیلا
پیلے کیلے
peela
peele kele
vàng
chuối vàng

حقیقی
حقیقی قیمت
haqeeqi
haqeeqi qiimat
thực sự
giá trị thực sự

واضح
واضح چشمہ
wāẕiẖ
wāẕiẖ chashmah
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

دھوپ والا
دھوپ والا آسمان
dhoop wala
dhoop wala aasman
nắng
bầu trời nắng

زرخیز
زرخیز زمین
zarkhez
zarkhez zamīn
màu mỡ
đất màu mỡ
