Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

stukkend
die stukkend motorruit
hỏng
kính ô tô bị hỏng

kwaad
die kwaad polisieman
giận dữ
cảnh sát giận dữ

lig
die ligte veer
nhẹ
chiếc lông nhẹ

armoedig
armoedige wonings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

manlik
‘n manlike liggaam
nam tính
cơ thể nam giới

minderjarig
‘n minderjarige meisie
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

ryp
ryp pampoene
chín
bí ngô chín

klipperig
‘n klipperige pad
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

positief
‘n positiewe houding
tích cực
một thái độ tích cực

kleurloos
die kleurloos badkamer
không màu
phòng tắm không màu

lui
‘n luierige lewe
lười biếng
cuộc sống lười biếng
