Từ vựng
Học tính từ – Armenia

առաջին
առաջին գարնանի ծաղիկներ
arrajin
arrajin garnani tsaghikner
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

ֆիզիկական
ֆիզիկական գործընկերություն
fizikakan
fizikakan gortsynkerut’yun
vật lý
thí nghiệm vật lý

մանրական
մանրական սերմերը
manrakan
manrakan sermery
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

փակ
փակ աչքեր
p’ak
p’ak ach’k’er
đóng
mắt đóng

լի
լի զամբյուղ
li
li zambyugh
đầy
giỏ hàng đầy

մենականացու
մենականացու մայրը
menakanats’u
menakanats’u mayry
độc thân
một người mẹ độc thân

առողջ
առողջ բանջարեղենը
arroghj
arroghj banjaregheny
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

աղեկաղբ
աղեկաղբ համայնք
aghekaghb
aghekaghb hamaynk’
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

պատրաստ
պատրաստ վազակիցներ
patrast
patrast vazakits’ner
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

սերակամ
սերակամ զույգ
serakam
serakam zuyg
đang yêu
cặp đôi đang yêu

անուժակ
անուժակ հիվանդ
anuzhak
anuzhak hivand
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
