Từ vựng
Học tính từ – Armenia

սառը
սառը խմեղը
sarry
sarry khmeghy
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

վարդագույն
վարդագույն ծաղիկ
vardaguyn
vardaguyn tsaghik
màu tím
bông hoa màu tím

օտարերկրական
օտարերկրական կապույտ
otarerkrakan
otarerkrakan kapuyt
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

առանց ամուսնացվելու
առանց ամուսնացվելու տղամարդը
arrants’ amusnats’velu
arrants’ amusnats’velu tghamardy
độc thân
người đàn ông độc thân

երեքական
երեքական բջջային չիպ
yerek’akan
yerek’akan bjjayin ch’ip
gấp ba
chip di động gấp ba

բացված
բացված տուփը
bats’vats
bats’vats tup’y
đã mở
hộp đã được mở

քարելակերտ
քարելակերտ ճանապարհ
k’arelakert
k’arelakert chanaparh
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

ծույլ
ծույլ կենցաղ
tsuyl
tsuyl kents’agh
lười biếng
cuộc sống lười biếng

ցուցադարող
ցուցադարող հատակ
ts’uts’adarogh
ts’uts’adarogh hatak
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

անհրաժեշտ
անհրաժեշտ անձնագիր
anhrazhesht
anhrazhesht andznagir
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

տեղական
տեղական բանջարեղեն
teghakan
teghakan banjareghen
bản địa
rau bản địa
