Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ծույլ
ծույլ կենցաղ
tsuyl
tsuyl kents’agh
lười biếng
cuộc sống lười biếng

ամենամյակական
ամենամյակական կարնավալ
amenamyakakan
amenamyakakan karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

կապույտ
կապույտ Սուրբ Ծնունդի ծառի գլխավորեցումներ
kapuyt
kapuyt Surb Tsnundi tsarri glkhavorets’umner
xanh
trái cây cây thông màu xanh

սառեցված
սառեցված կանոն
sarrets’vats
sarrets’vats kanon
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

ապահով
ապահով զգեստ
apahov
apahov zgest
an toàn
trang phục an toàn

անսովոր
անսովոր եղանակ
ansovor
ansovor yeghanak
không thông thường
thời tiết không thông thường

երկրորդ
երկրորդ աշխարհամարտի ժամանակ
yerkrord
yerkrord ashkharhamarti zhamanak
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

հիվանդ
հիվանդ կին
hivand
hivand kin
ốm
phụ nữ ốm

ժամական
ժամական հետապնդում
zhamakan
zhamakan hetapndum
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

կարմիր
կարմիր անձրեւադապան
karmir
karmir andzrevadapan
đỏ
cái ô đỏ

արդար
արդար բաժանում
ardar
ardar bazhanum
công bằng
việc chia sẻ công bằng
