Từ vựng
Học tính từ – Armenia

առողջ
առողջ բանջարեղենը
arroghj
arroghj banjaregheny
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

համալիր
համալիր պիցցա
hamalir
hamalir pits’ts’a
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

ավելին
ավելին կույտեր
avelin
avelin kuyter
nhiều hơn
nhiều chồng sách

ապահով
ապահով զգեստ
apahov
apahov zgest
an toàn
trang phục an toàn

խենթ
խենթ կին
khent’
khent’ kin
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

սովորական
սովորական ծով
sovorakan
sovorakan tsov
bão táp
biển đang có bão

պատրաստ
պատրաստ վազակիցներ
patrast
patrast vazakits’ner
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

անսովոր
անսովոր պատկեր
ansovor
ansovor patker
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

առանց ամուսնացվելու
առանց ամուսնացվելու տղամարդը
arrants’ amusnats’velu
arrants’ amusnats’velu tghamardy
độc thân
người đàn ông độc thân

ամենամյակական
ամենամյակական կարնավալ
amenamyakakan
amenamyakakan karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

միայնակ
միայնակ շուն
miaynak
miaynak shun
duy nhất
con chó duy nhất
