Từ vựng
Học tính từ – Armenia
հիստերիկ
հիստերիկ բռնկացում
histerik
histerik brrnkats’um
huyên náo
tiếng hét huyên náo
բազմագույն
բազմագույն զատկեղեններ
bazmaguyn
bazmaguyn zatkeghenner
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ամբողջական
ամբողջական երկնագույն
amboghjakan
amboghjakan yerknaguyn
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
անառակելի
անառակելի երեխան
anarrakeli
anarrakeli yerekhan
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
տաքած
տաքած լողավազան
tak’ats
tak’ats loghavazan
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ամբողջական
ամբողջական մազանելիք
amboghjakan
amboghjakan mazanelik’
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ծիրանի
ծիրանի լավանդա
tsirani
tsirani lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
մաքուր
մաքուր հագուստ
mak’ur
mak’ur hagust
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
թթված
թթված գրեյպֆրուտներ
t’t’vats
t’t’vats greypfrutner
đắng
bưởi đắng
անարդար
անարդար աշխատանքային բաժանում
anardar
anardar ashkhatank’ayin bazhanum
bất công
sự phân chia công việc bất công
հիվանդ
հիվանդ տղամարդ
hivand
hivand tghamard
què
một người đàn ông què