Từ vựng

Học tính từ – Armenia

cms/adjectives-webp/118950674.webp
հիստերիկ
հիստերիկ բռնկացում
histerik
histerik brrnkats’um
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/102674592.webp
բազմագույն
բազմագույն զատկեղեններ
bazmaguyn
bazmaguyn zatkeghenner
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/125846626.webp
ամբողջական
ամբողջական երկնագույն
amboghjakan
amboghjakan yerknaguyn
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/112277457.webp
անառակելի
անառակելի երեխան
anarrakeli
anarrakeli yerekhan
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/66342311.webp
տաքած
տաքած լողավազան
tak’ats
tak’ats loghavazan
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/166838462.webp
ամբողջական
ամբողջական մազանելիք
amboghjakan
amboghjakan mazanelik’
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/168327155.webp
ծիրանի
ծիրանի լավանդա
tsirani
tsirani lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/133153087.webp
մաքուր
մաքուր հագուստ
mak’ur
mak’ur hagust
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
թթված
թթված գրեյպֆրուտներ
t’t’vats
t’t’vats greypfrutner
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/97017607.webp
անարդար
անարդար աշխատանքային բաժանում
anardar
anardar ashkhatank’ayin bazhanum
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/132447141.webp
հիվանդ
հիվանդ տղամարդ
hivand
hivand tghamard
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/134870963.webp
հիանալի
հիանալի բերդավայր
hianali
hianali berdavayr
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời