Từ vựng
Học tính từ – Armenia

անգլերեն խոսող
անգլերեն խոսող դպրոց
angleren khosogh
angleren khosogh dprots’
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

ուղղահայաց
ուղղահայաց բլուր
ughghahayats’
ughghahayats’ blur
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

հիվանդ
հիվանդ կին
hivand
hivand kin
ốm
phụ nữ ốm

տեղական
տեղական բանջարեղեն
teghakan
teghakan banjareghen
bản địa
rau bản địa

ատոմային
ատոմային պարելազմ
atomayin
atomayin parelazm
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

համալ
համալ մահճակալը
hamal
hamal mahchakaly
mềm
giường mềm

արդար
արդար բաժանում
ardar
ardar bazhanum
công bằng
việc chia sẻ công bằng

մեռած
մեռած Սուրբ Ծնունդ
merrats
merrats Surb Tsnund
chết
ông già Noel chết

հասուն
հասուն դդումիկներ
hasun
hasun ddumikner
chín
bí ngô chín

սերստացած
սերստացած նվերը
serstats’ats
serstats’ats nvery
yêu thương
món quà yêu thương

լրացուցիչ
լրացուցիչ եկամտույթ
lrats’uts’ich’
lrats’uts’ich’ yekamtuyt’
bổ sung
thu nhập bổ sung
