Từ vựng
Học tính từ – Adygea

отсутствующий
отсутствующие мысли
otsutstvuyushchiy
otsutstvuyushchiye mysli
béo
con cá béo

красивый
красивые цветы
krasivyy
krasivyye tsvety
đẹp
hoa đẹp

совершенный
совершенное стекло окна
sovershennyy
sovershennoye steklo okna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

горячий
горячий камин
goryachiy
goryachiy kamin
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện

уставший
уставшая женщина
ustavshiy
ustavshaya zhenshchina
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

известный
известный храм
izvestnyy
izvestnyy khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

умный
умный лис
umnyy
umnyy lis
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

будущий
будущее производство энергии
budushchiy
budushcheye proizvodstvo energii
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

темный
темная ночь
temnyy
temnaya noch’
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
