Từ vựng
Học tính từ – Adygea

плохой
плохое наводнение
plokhoy
plokhoye navodneniye
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

могущественный
могущественный лев
mogushchestvennyy
mogushchestvennyy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

включенный в стоимость
включенные в стоимость соломинки
vklyuchennyy v stoimost’
vklyuchennyye v stoimost’ solominki
bao gồm
ống hút bao gồm

ясный
ясная вода
yasnyy
yasnaya voda
chính xác
hướng chính xác

тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba

непроходимый
непроходимая дорога
neprokhodimyy
neprokhodimaya doroga
không thể qua được
con đường không thể qua được

длинный
длинные волосы
dlinnyy
dlinnyye volosy
dài
tóc dài

единственный
единственный пёс
yedinstvennyy
yedinstvennyy pos
duy nhất
con chó duy nhất

коричневый
коричневая деревянная стена
korichnevyy
korichnevaya derevyannaya stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

веселый
веселые гости на вечеринке
veselyy
veselyye gosti na vecherinke
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

положительный
положительное отношение
polozhitel’nyy
polozhitel’noye otnosheniye
tích cực
một thái độ tích cực
