Từ vựng
Học tính từ – Adygea

абсурдный
абсурдные очки
absurdnyy
absurdnyye ochki
phi lý
chiếc kính phi lý

дружелюбный
дружелюбное объятие
druzhelyubnyy
druzhelyubnoye ob“yatiye
thân thiện
cái ôm thân thiện

внешний
внешнее хранилище
vneshniy
vneshneye khranilishche
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

уставший
уставшая женщина
ustavshiy
ustavshaya zhenshchina
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

запертый
запертая дверь
zapertyy
zapertaya dver’
đóng
cánh cửa đã đóng

видимый
видимая гора
vidimyy
vidimaya gora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

глупый
глупый план
glupyy
glupyy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

злой
злой коллега
zloy
zloy kollega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

полный
полная радуга
polnyy
polnaya raduga
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

овальный
овальный стол
oval’nyy
oval’nyy stol
hình oval
bàn hình oval

солнечный
солнечное небо
solnechnyy
solnechnoye nebo
nắng
bầu trời nắng

горизонтальный
горизонтальная гардероба
gorizontal’nyy
gorizontal’naya garderoba