Từ vựng
Học tính từ – Adygea
горячий
горячая реакция
goryachiy
goryachaya reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
глупый
глупое разговор
glupyy
glupoye razgovor
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
центральный
центральная площадь
tsentral’nyy
tsentral’naya ploshchad’
trung tâm
quảng trường trung tâm
родившийся
новорожденный младенец
rodivshiysya
novorozhdennyy mladenets
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
незаконный
незаконная торговля наркотиками
nezakonnyy
nezakonnaya torgovlya narkotikami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
чистая
чистая вода
chistaya
chistaya voda
tinh khiết
nước tinh khiết
несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
nesovershennoletniy
nesovershennoletnyaya devushka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
письменный
письменные документы
pis’mennyy
pis’mennyye dokumenty
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
свободный
свободный зуб
svobodnyy
svobodnyy zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
серьезный
серьезное обсуждение
ser’yeznyy
ser’yeznoye obsuzhdeniye
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc