Từ vựng
Học tính từ – Séc
rozzuřený
rozzuření muži
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
vysoký
vysoká věž
cao
tháp cao
zajímavý
zajímavá tekutina
thú vị
chất lỏng thú vị
moudrý
moudrá dívka
thông minh
cô gái thông minh
každodenní
každodenní koupel
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
blbý
blbý plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
nepřiměřený
nepřiměřené rozdělení práce
bất công
sự phân chia công việc bất công
rozhněvaný
rozhněvaný policista
giận dữ
cảnh sát giận dữ
rychlý
rychlý sjezdař
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
milý
milá domácí zvířata
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
opilý
opilý muž
say xỉn
người đàn ông say xỉn