Từ vựng
Học tính từ – Séc

hravý
hravé učení
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

oválný
oválný stůl
hình oval
bàn hình oval

zbytkový
zbytkový sníh
còn lại
tuyết còn lại

hnědý
hnědá dřevěná stěna
nâu
bức tường gỗ màu nâu

online
online připojení
trực tuyến
kết nối trực tuyến

přátelský
přátelská nabídka
thân thiện
đề nghị thân thiện

slunečný
slunečné nebe
nắng
bầu trời nắng

blbý
blbý plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

absurdní
absurdní brýle
phi lý
chiếc kính phi lý
