Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
близък
близка лъвица
blizŭk
blizka lŭvitsa
gần
con sư tử gần
закъснял
закъснен тръгване
zakŭsnyal
zakŭsnen trŭgvane
trễ
sự khởi hành trễ
постоянен
постоянната инвестиция в активи
postoyanen
postoyannata investitsiya v aktivi
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao
хомосексуален
двама хомосексуални мъже
khomoseksualen
dvama khomoseksualni mŭzhe
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
здрав
здрава жена
zdrav
zdrava zhena
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
малко
малко храна
malko
malko khrana
ít
ít thức ăn
необходим
необходима зимна гума
neobkhodim
neobkhodima zimna guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
бдителен
бдителният овчарски куче
bditelen
bditelniyat ovcharski kuche
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
сърдечен
сърдечната супа
sŭrdechen
sŭrdechnata supa
đậm đà
bát súp đậm đà
специален
специалният интерес
spetsialen
spetsialniyat interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt