Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

заключен
заключената врата
zaklyuchen
zaklyuchenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

перфектен
перфектни зъби
perfekten
perfektni zŭbi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

смешен
смешната маскировка
smeshen
smeshnata maskirovka
hài hước
trang phục hài hước

необичаен
необичайни гъби
neobichaen
neobichaĭni gŭbi
không thông thường
loại nấm không thông thường

мръсен
мръсният въздух
mrŭsen
mrŭsniyat vŭzdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

млад
младият боксьор
mlad
mladiyat boks’or
trẻ
võ sĩ trẻ

втори
по време на Втората световна война
vtori
po vreme na Vtorata svetovna voĭna
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

разумен
разумно производство на електричество
razumen
razumno proizvodstvo na elektrichestvo
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

исторически
историческият мост
istoricheski
istoricheskiyat most
lịch sử
cây cầu lịch sử

неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

заблуждаващ
три заблуждаващи бебета
zabluzhdavasht
tri zabluzhdavashti bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
