Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

силен
силното земетресение
silen
silnoto zemetresenie
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

яростен
яростните мъже
yarosten
yarostnite mŭzhe
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

хромав
хромавият мъж
khromav
khromaviyat mŭzh
què
một người đàn ông què

сигурен
сигурни дрехи
siguren
sigurni drekhi
an toàn
trang phục an toàn

игров
игровото учене
igrov
igrovoto uchene
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

негативен
негативната новина
negativen
negativnata novina
tiêu cực
tin tức tiêu cực

счупен
счупеното автомобилно стъкло
schupen
schupenoto avtomobilno stŭklo
hỏng
kính ô tô bị hỏng

честен
честна клетва
chesten
chestna kletva
trung thực
lời thề trung thực

висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao

смешен
смешни бради
smeshen
smeshni bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
