Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

единствен
единственият куче
edinstven
edinstveniyat kuche
duy nhất
con chó duy nhất

лош
лошата заплаха
losh
loshata zaplakha
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

пълен
пълният витражен прозорец
pŭlen
pŭlniyat vitrazhen prozorets
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

технически
техническото чудо
tekhnicheski
tekhnicheskoto chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

първи
първите пролетни цветя
pŭrvi
pŭrvite proletni tsvetya
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

домашно направен
домашно направена боул с ягоди
domashno napraven
domashno napravena boul s yagodi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

почасов
почасовата смяна на стража
pochasov
pochasovata smyana na strazha
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

весел
веселата двойка
vesel
veselata dvoĭka
vui mừng
cặp đôi vui mừng

висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao

топъл
топлите чорапи
topŭl
toplite chorapi
ấm áp
đôi tất ấm áp

известен
известната Айфелова кула
izvesten
izvestnata Aĭfelova kula
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
