Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/171454707.webp
заключен
заключената врата
zaklyuchen
zaklyuchenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/169232926.webp
перфектен
перфектни зъби
perfekten
perfektni zŭbi
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/130075872.webp
смешен
смешната маскировка
smeshen
smeshnata maskirovka
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/169449174.webp
необичаен
необичайни гъби
neobichaen
neobichaĭni gŭbi
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/105518340.webp
мръсен
мръсният въздух
mrŭsen
mrŭsniyat vŭzdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/132223830.webp
млад
младият боксьор
mlad
mladiyat boks’or
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/81563410.webp
втори
по време на Втората световна война
vtori
po vreme na Vtorata svetovna voĭna
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/72841780.webp
разумен
разумно производство на електричество
razumen
razumno proizvodstvo na elektrichestvo
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/121794017.webp
исторически
историческият мост
istoricheski
istoricheskiyat most
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/102746223.webp
неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/40795482.webp
заблуждаващ
три заблуждаващи бебета
zabluzhdavasht
tri zabluzhdavashti bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/114993311.webp
ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng