Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

силен
силното земетресение
silen
silnoto zemetresenie
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

днешен
днешните вестници
dneshen
dneshnite vestnitsi
ngày nay
các tờ báo ngày nay

непослушен
непослушното дете
neposlushen
neposlushnoto dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

розов
розово обзавеждане за стая
rozov
rozovo obzavezhdane za staya
hồng
bố trí phòng màu hồng

зрял
зрели тикви
zryal
zreli tikvi
chín
bí ngô chín

шипящ
шипящите кактуси
shipyasht
shipyashtite kaktusi
gai
các cây xương rồng có gai

безплатен
безплатен транспорт
bezplaten
bezplaten transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

бъдещ
бъдещо производство на енергия
bŭdesht
bŭdeshto proizvodstvo na energiya
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

екстремен
екстремното сърфиране
ekstremen
ekstremnoto sŭrfirane
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

правилен
правилната посока
pravilen
pravilnata posoka
chính xác
hướng chính xác

обърнат
обърната посока
obŭrnat
obŭrnata posoka
sai lầm
hướng đi sai lầm
