Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

suur
suurlemoene
chua
chanh chua

violet
die violet blom
màu tím
bông hoa màu tím

absoluut
‘n absolute plesier
nhất định
niềm vui nhất định

beskikbaar
die beskikbare medikasie
có sẵn
thuốc có sẵn

waaksaam
die waaksame skaaphond
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

vereis
die vereiste winter bande
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

duur
die duur villa
đắt
biệt thự đắt tiền

enkel
die enkel hond
duy nhất
con chó duy nhất

selfde
twee selfde patrone
giống nhau
hai mẫu giống nhau

oneerlik
die oneerlike werkverdeling
bất công
sự phân chia công việc bất công

oostelik
die oostelike hawestad
phía đông
thành phố cảng phía đông
