Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

uitstaande
‘n uitstaande idee
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

antiek
antieke boeke
cổ xưa
sách cổ xưa

suksesvol
suksesvolle studente
thành công
sinh viên thành công

mooi
die mooi meisie
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

mooi
mooi blomme
đẹp
hoa đẹp

slaperig
slaperige fase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

besope
die besope man
say xỉn
người đàn ông say xỉn

verontwaardig
‘n verontwaardigde vrou
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

los
die los tand
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

absoluut
‘n absolute plesier
nhất định
niềm vui nhất định

tweedehands
tweedehandse artikels
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
