Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

moder
modre božične krogle
xanh
trái cây cây thông màu xanh

nujen
nujna pomoč
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

mal
malo hrane
ít
ít thức ăn

duhovit
duhovita preobleka
hài hước
trang phục hài hước

redko
redka panda
hiếm
con panda hiếm

izgubljen
izgubljeno letalo
mất tích
chiếc máy bay mất tích

vsakdanji
vsakdanja kopel
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

okusen
okusna pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

neomejen
neomejeno shranjevanje
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

moški
moško telo
nam tính
cơ thể nam giới

navpično
navpična skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
