Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

sproščen
sproščen zob
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

posamezen
posamezno drevo
đơn lẻ
cây cô đơn

verjetno
verjetni obseg
có lẽ
khu vực có lẽ

mal
malo hrane
ít
ít thức ăn

urno
urna menjava straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

vsakdanji
vsakdanja kopel
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

neobičajen
neobičajne gobe
không thông thường
loại nấm không thông thường

vodoraven
vodoravna črta
ngang
đường kẻ ngang

običajno
običajen šopek neveste
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

pozen
pozna nočna izmena
muộn
công việc muộn

vsakoletno
vsakoletni karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
