Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/103342011.webp
أجنبي
الروابط الأجنبية
’ajnabiun
alrawabit al’ajnabiatu
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/171965638.webp
آمن
ملابس آمنة
aman
malabis amnat
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ثقيل
أريكة ثقيلة
thaqil
’arikat thaqilatun
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/132624181.webp
صحيح
الاتجاه الصحيح
sahih
alaitijah alsahihu
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/122775657.webp
غريب
الصورة الغريبة
gharib
alsuwrat algharibat
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/133153087.webp
نظيف
غسيل نظيف
nazif
ghasil nazifun
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/123115203.webp
سري
معلومة سرية
siri
maelumat siriyatun
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/39465869.webp
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/112277457.webp
غير حذر
الطفل الغير حذر
ghayr hadhar
altifl alghayr hadhara
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/115554709.webp
فنلندي
العاصمة الفنلندية
finlandi
aleasimat alfinlandiatu
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/133626249.webp
محلي
فاكهة محلية
mahaliy
fakihat mahaliyatun
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/130246761.webp
أبيض
المنظر الأبيض
’abyad
almanzar al’abyadi
trắng
phong cảnh trắng