Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/79183982.webp
سخيف
النظارات السخيفة
sakhif
alnazaarat alsakhifatu
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/171323291.webp
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
eabr al’iintirniti
alaitisal eabr al’iintirnti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/102271371.webp
مثلي الجنس
رجلان مثليان
mithli aljins
rajulan mithliaani
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/98507913.webp
وطني
الأعلام الوطنية
watani
al’aelam alwataniatu
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/120161877.webp
صريح
حظر صريح
sarih
hazr sarihun
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
غير محتمل
رمية غير محتملة
ghayr muhtamal
ramyat ghayr muhtamalatin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/126987395.webp
مطلق
الزوجان المطلقان
mutlaq
alzawjan almutlaqani
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/100613810.webp
عاصف
البحر العاصف
easif
albahr aleasif
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/118968421.webp
خصب
أرض خصبة
khisb
’ard khasibat
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
أرجواني
لافندر أرجواني
’arjuani
lafindar ’arjuani
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/168105012.webp
شعبي
حفلة شعبية
shaebi
haflat shaebiatun
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/74903601.webp
غبي
الكلام الغبي
ghabiun
alkalam alghabi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn