Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/64904183.webp
مشمول
القشاوات المشمولة
mashmul
alqashawat almashmulatu
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/115283459.webp
سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/103075194.webp
غيرة
المرأة الغيورة
ghayrat
almar’at alghayurati
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/170631377.webp
إيجابي
موقف إيجابي
’iijabiun
mawqif ’iijabiun
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/74679644.webp
واضح
الفهرس الواضح
wadih
alfahras alwadihi
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/168105012.webp
شعبي
حفلة شعبية
shaebi
haflat shaebiatun
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/138057458.webp
إضافي
دخل إضافي
’iidafiun
dakhal ’iidafiun
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/143067466.webp
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع
jahiz lil’iiqlae
tayirat jahizat lil’iiqlaei
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/111345620.webp
جاف
الملابس الجافة
jaf
almalabis aljafatu
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/96387425.webp
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
radikali
hala almushkilat alraadikali
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/78466668.webp
حاد
الفلفل الحاد
hadun
alfilfil alhadi
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/39465869.webp
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.