Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

غاضب
الشرطي الغاضب
ghadib
alshurtiu alghadibu
giận dữ
cảnh sát giận dữ

غير معتاد
طقس غير معتاد
ghayr muetad
taqs ghayr muetadi
không thông thường
thời tiết không thông thường

حار
رد فعل حار
har
radu fiel hari
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

يومي
الاستحمام اليومي
yawmi
aliastihmam alyawmi
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

عالي
البرج العالي
eali
alburj aleali
cao
tháp cao

بيضاوي
الطاولة البيضاوية
baydawi
altaawilat albaydawiatu
hình oval
bàn hình oval

نظيف
غسيل نظيف
nazif
ghasil nazifun
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

متأخر
العمل المتأخر
muta’akhir
aleamal almuta’akhiri
muộn
công việc muộn

شاب
الملاكم الشاب
shabun
almulakim alshaabi
trẻ
võ sĩ trẻ

غبي
الولد الغبي
ghabiun
alwalad alghabi
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

فريد
الجسر المائي الفريد
farid
aljisr almayiyu alfarid
độc đáo
cống nước độc đáo
