Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/128406552.webp
غاضب
الشرطي الغاضب
ghadib
alshurtiu alghadibu
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
غير معتاد
طقس غير معتاد
ghayr muetad
taqs ghayr muetadi
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/52842216.webp
حار
رد فعل حار
har
radu fiel hari
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/104559982.webp
يومي
الاستحمام اليومي
yawmi
aliastihmam alyawmi
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/101101805.webp
عالي
البرج العالي
eali
alburj aleali
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/102099029.webp
بيضاوي
الطاولة البيضاوية
baydawi
altaawilat albaydawiatu
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/133153087.webp
نظيف
غسيل نظيف
nazif
ghasil nazifun
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/122463954.webp
متأخر
العمل المتأخر
muta’akhir
aleamal almuta’akhiri
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/132223830.webp
شاب
الملاكم الشاب
shabun
almulakim alshaabi
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
غبي
الولد الغبي
ghabiun
alwalad alghabi
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/92783164.webp
فريد
الجسر المائي الفريد
farid
aljisr almayiyu alfarid
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/49304300.webp
مكتمل
الجسر غير المكتمل
muktamal
aljisr ghayr almuktamili
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện