Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

صريح
حظر صريح
sarih
hazr sarihun
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

مفتوح
الستارة المفتوحة
maftuh
alsitarat almaftuhatu
mở
bức bình phong mở

وطني
الأعلام الوطنية
watani
al’aelam alwataniatu
quốc gia
các lá cờ quốc gia

قبيح
الملاكم القبيح
qabih
almulakim alqabihu
xấu xí
võ sĩ xấu xí

هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا
hadi
alraja’ ’an takun hadyan
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

عالي
البرج العالي
eali
alburj aleali
cao
tháp cao

خاص
تفاحة خاصة
khasun
tufaahat khasatan
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

مملح
الفستق المملح
mumalah
alfustuq almumlahi
mặn
đậu phộng mặn

مثالي
الوزن المثالي
mithali
alwazn almithaliu
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

جاف
الملابس الجافة
jaf
almalabis aljafatu
khô
quần áo khô

ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة
mumtali
earabat tasuq mumtaliatan
đầy
giỏ hàng đầy
