Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/120161877.webp
صريح
حظر صريح
sarih
hazr sarihun
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
مفتوح
الستارة المفتوحة
maftuh
alsitarat almaftuhatu
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/98507913.webp
وطني
الأعلام الوطنية
watani
al’aelam alwataniatu
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/103211822.webp
قبيح
الملاكم القبيح
qabih
almulakim alqabihu
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/117966770.webp
هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا
hadi
alraja’ ’an takun hadyan
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
عالي
البرج العالي
eali
alburj aleali
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/133909239.webp
خاص
تفاحة خاصة
khasun
tufaahat khasatan
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/111608687.webp
مملح
الفستق المملح
mumalah
alfustuq almumlahi
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/83345291.webp
مثالي
الوزن المثالي
mithali
alwazn almithaliu
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/111345620.webp
جاف
الملابس الجافة
jaf
almalabis aljafatu
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/129704392.webp
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة
mumtali
earabat tasuq mumtaliatan
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/116145152.webp
غبي
الولد الغبي
ghabiun
alwalad alghabi
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch