Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

دائري
الكرة الدائرية
dayiri
alkurat aldaayiriatu
tròn
quả bóng tròn

خالي من الغيوم
سماء خالية من الغيوم
khali min alghuyum
sama’ khaliat min alghuyum
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

مجهول
الهاكر المجهول
majhul
alhakir almajhuli
không biết
hacker không biết

مريح
عطلة مريحة
murih
eutlat murihatun
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

منحني
الطريق المنحني
manahani
altariq almunhani
uốn éo
con đường uốn éo

مفتوح
الكرتون المفتوح
maftuh
alkartun almaftuhu
đã mở
hộp đã được mở

مشهور
المعبد المشهور
mashhur
almaebad almashhuru
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

مفقود
طائرة مفقودة
mafqud
tayirat mafqudatun
mất tích
chiếc máy bay mất tích

قليل
قليل من الطعام
qalil
qalil min altaeami
ít
ít thức ăn

قانوني
مشكلة قانونية
qanuniun
mushkilat qanuniatun
pháp lý
một vấn đề pháp lý

حار
رد فعل حار
har
radu fiel hari
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
