Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/103274199.webp
صامت
الفتيات الصامتات
samat
alfatayat alsaamitati
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/172832476.webp
حي
واجهات المنازل الحية
hii
wajihat almanazil alhayati
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
natiq bial’iinjiliziat
madrasat natiqat bial’iinjliziati
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/127957299.webp
عنيف
الزلزال العنيف
eanif
alzilzal aleanayfa
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفسجي
الزهرة البنفسجية
binafsiji
alzahrat albanafsijiatu
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/74903601.webp
غبي
الكلام الغبي
ghabiun
alkalam alghabi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/174755469.webp
اجتماعي
علاقات اجتماعية
ajtimaeiun
ealaqat ajtimaeiatun
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/132871934.webp
وحيد
أرمل وحيد
wahid
’armal wahid
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/94026997.webp
شقي
الطفل الشقي
shuqiy
altifl alshaqi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/25594007.webp
رهيب
عملية حسابية رهيبة
ruhayb
eamaliat hisabiat rahibatun
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/171323291.webp
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
eabr al’iintirniti
alaitisal eabr al’iintirnti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/132704717.webp
ضعيف
المرأة الضعيفة
daeif
almar’at aldaeifati
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối