Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say xỉn
người đàn ông say xỉn

маленький
маленька дитина
malenʹkyy
malenʹka dytyna
nhỏ bé
em bé nhỏ

істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật

п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say rượu
người đàn ông say rượu

мокрий
мокрий одяг
mokryy
mokryy odyah
ướt
quần áo ướt

протестантський
протестантський священник
protestant·sʹkyy
protestant·sʹkyy svyashchennyk
tin lành
linh mục tin lành

центральний
центральний ринковий майдан
tsentralʹnyy
tsentralʹnyy rynkovyy maydan
trung tâm
quảng trường trung tâm

бридкий
бридкий боксер
brydkyy
brydkyy bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

сильний
сильні вітрові вихори
sylʹnyy
sylʹni vitrovi vykhory
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

пізний
пізня робота
piznyy
piznya robota
muộn
công việc muộn
