Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

втомлений
втомлена жінка
vtomlenyy
vtomlena zhinka
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

залишок
залишок їжі
zalyshok
zalyshok yizhi
còn lại
thức ăn còn lại

срібний
срібна машина
sribnyy
sribna mashyna
bạc
chiếc xe màu bạc

фізичний
фізичний експеримент
fizychnyy
fizychnyy eksperyment
vật lý
thí nghiệm vật lý

рештовий
рештовий сніг
reshtovyy
reshtovyy snih
còn lại
tuyết còn lại

атомний
атомний вибух
atomnyy
atomnyy vybukh
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

зовнішній
зовнішній накопичувач
zovnishniy
zovnishniy nakopychuvach
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

ревнивий
ревнива жінка
revnyvyy
revnyva zhinka
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

поганий
погане повінь
pohanyy
pohane povinʹ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

вигнута
вигнута дорога
vyhnuta
vyhnuta doroha
uốn éo
con đường uốn éo

жахливий
жахлива акула
zhakhlyvyy
zhakhlyva akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
