Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

неодружений
неодружений чоловік
neodruzhenyy
neodruzhenyy cholovik
độc thân
người đàn ông độc thân

безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

видимий
видима гора
vydymyy
vydyma hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

безхмарний
безхмарне небо
bezkhmarnyy
bezkhmarne nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

придатний
придатні яйця
prydatnyy
prydatni yaytsya
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

лінивий
ліниве життя
linyvyy
linyve zhyttya
lười biếng
cuộc sống lười biếng

брудний
брудне повітря
brudnyy
brudne povitrya
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

багатий
багата жінка
bahatyy
bahata zhinka
giàu có
phụ nữ giàu có

високий
висока шимпанзе
vysokyy
vysoka shympanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
