Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/34780756.webp
неодружений
неодружений чоловік
neodruzhenyy
neodruzhenyy cholovik
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/144231760.webp
безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/169425275.webp
видимий
видима гора
vydymyy
vydyma hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/175455113.webp
безхмарний
безхмарне небо
bezkhmarnyy
bezkhmarne nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/125831997.webp
придатний
придатні яйця
prydatnyy
prydatni yaytsya
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/75903486.webp
лінивий
ліниве життя
linyvyy
linyve zhyttya
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/105518340.webp
брудний
брудне повітря
brudnyy
brudne povitrya
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/134079502.webp
глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/132679553.webp
багатий
багата жінка
bahatyy
bahata zhinka
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/61570331.webp
високий
висока шимпанзе
vysokyy
vysoka shympanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/126272023.webp
вечірній
вечірній захід сонця
vechirniy
vechirniy zakhid sontsya
buổi tối
hoàng hôn buổi tối