Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
ідеальний
ідеальна вітражна роза
idealʹnyy
idealʹna vitrazhna roza
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
тупий
тупа жінка
tupyy
tupa zhinka
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
хромий
хромий чоловік
khromyy
khromyy cholovik
què
một người đàn ông què
безпечний
безпечний одяг
bezpechnyy
bezpechnyy odyah
an toàn
trang phục an toàn
смачний
смачна піца
smachnyy
smachna pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
захоплюючий
захоплююча історія
zakhoplyuyuchyy
zakhoplyuyucha istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
запізнений
запізнений відхід
zapiznenyy
zapiznenyy vidkhid
trễ
sự khởi hành trễ
наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
відпочивальний
відпочивальний відпустка
vidpochyvalʹnyy
vidpochyvalʹnyy vidpustka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
обережний
обережний хлопчик
oberezhnyy
oberezhnyy khlopchyk
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng