Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

фин
финият пясъчен плаж
fin
finiyat pyasŭchen plazh
tinh tế
bãi cát tinh tế

овален
овалната маса
ovalen
ovalnata masa
hình oval
bàn hình oval

днешен
днешните вестници
dneshen
dneshnite vestnitsi
ngày nay
các tờ báo ngày nay

мъглив
мъгливата сутрешна здрач
mŭgliv
mŭglivata sutreshna zdrach
sương mù
bình minh sương mù

здрав
здравословните зеленчуци
zdrav
zdravoslovnite zelenchutsi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

сънлив
сънлив период
sŭnliv
sŭnliv period
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

невъзможен
невъзможен достъп
nevŭzmozhen
nevŭzmozhen dostŭp
không thể
một lối vào không thể

яростен
яростният полицай
yarosten
yarostniyat politsaĭ
giận dữ
cảnh sát giận dữ

суров
сурово месо
surov
surovo meso
sống
thịt sống

много
много капитал
mnogo
mnogo kapital
nhiều
nhiều vốn

смешен
смешни бради
smeshen
smeshni bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
