Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
зависим
болен зависим от лекарства
zavisim
bolen zavisim ot lekarstva
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
странен
странна хранителна навика
stranen
stranna khranitelna navika
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
сух
сухото пране
sukh
sukhoto prane
khô
quần áo khô
безплатен
безплатен транспорт
bezplaten
bezplaten transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
предишен
предишната история
predishen
predishnata istoriya
trước đó
câu chuyện trước đó
огромен
огромният динозавър
ogromen
ogromniyat dinozavŭr
to lớn
con khủng long to lớn
вертикален
вертикалният шимпанзе
vertikalen
vertikalniyat shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
различен
различните телосложения
razlichen
razlichnite teloslozheniya
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
дебел
дебелата риба
debel
debelata riba
béo
con cá béo
невъзможен
невъзможен достъп
nevŭzmozhen
nevŭzmozhen dostŭp
không thể
một lối vào không thể
разведен
разведената двойка
razveden
razvedenata dvoĭka
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn