Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

трети
трето око
treti
treto oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

далечен
далечно пътуване
dalechen
dalechno pŭtuvane
xa
chuyến đi xa

сам
сама майка
sam
sama maĭka
độc thân
một người mẹ độc thân

розов
розово обзавеждане за стая
rozov
rozovo obzavezhdane za staya
hồng
bố trí phòng màu hồng

важен
важни срещи
vazhen
vazhni sreshti
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

ревнив
ревнивата жена
revniv
revnivata zhena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

готов за старт
готово за старт самолето
gotov za start
gotovo za start samoleto
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

исторически
историческият мост
istoricheski
istoricheskiyat most
lịch sử
cây cầu lịch sử

лекарски
лекарски преглед
lekarski
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế

верен
знак на верна любов
veren
znak na verna lyubov
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

сърдечен
сърдечната супа
sŭrdechen
sŭrdechnata supa
đậm đà
bát súp đậm đà
