Từ vựng
Học tính từ – Telugu
ఉన్నత
ఉన్నత గోపురం
unnata
unnata gōpuraṁ
cao
tháp cao
చివరి
చివరి కోరిక
civari
civari kōrika
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ప్రతిసంవత్సరమైన
ప్రతిసంవత్సరమైన పెరుగుదల
pratisanvatsaramaina
pratisanvatsaramaina perugudala
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
మూడో
మూడో కన్ను
mūḍō
mūḍō kannu
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ఆళంగా
ఆళమైన మంచు
āḷaṅgā
āḷamaina man̄cu
sâu
tuyết sâu
త్వరితమైన
త్వరితమైన క్రిస్మస్ సాంటా
tvaritamaina
tvaritamaina krismas sāṇṭā
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ఉనికిలో
ఉంది ఆట మైదానం
unikilō
undi āṭa maidānaṁ
hiện có
sân chơi hiện có
సంతోషంగా
సంతోషంగా ఉన్న జంట
santōṣaṅgā
santōṣaṅgā unna jaṇṭa
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
తప్పుగా గుర్తించగల
మూడు తప్పుగా గుర్తించగల శిశువులు
Tappugā gurtin̄cagala
mūḍu tappugā gurtin̄cagala śiśuvulu
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ద్వంద్వ
ద్వంద్వ హాంబర్గర్
dvandva
dvandva hāmbargar
kép
bánh hamburger kép
భౌతిక
భౌతిక ప్రయోగం
bhautika
bhautika prayōgaṁ
vật lý
thí nghiệm vật lý