Từ vựng
Học tính từ – Telugu

అమూల్యం
అమూల్యంగా ఉన్న వజ్రం
amūlyaṁ
amūlyaṅgā unna vajraṁ
vô giá
viên kim cương vô giá

బాలిష్ఠంగా
బాలిష్ఠమైన పురుషుడు
bāliṣṭhaṅgā
bāliṣṭhamaina puruṣuḍu
què
một người đàn ông què

చెడు
చెడు వరదలు
ceḍu
ceḍu varadalu
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

మద్యాసక్తి
మద్యాసక్తి ఉన్న పురుషుడు
madyāsakti
madyāsakti unna puruṣuḍu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ప్రత్యక్షంగా
ప్రత్యక్షంగా గుర్తించిన ఘాతు
pratyakṣaṅgā
pratyakṣaṅgā gurtin̄cina ghātu
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

మిగిలిన
మిగిలిన మంచు
migilina
migilina man̄cu
còn lại
tuyết còn lại

ప్రేమతో
ప్రేమతో ఉన్న జంట
prēmatō
prēmatō unna jaṇṭa
đang yêu
cặp đôi đang yêu

సరళమైన
సరళమైన జవాబు
saraḷamaina
saraḷamaina javābu
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

భారంగా
భారమైన సోఫా
bhāraṅgā
bhāramaina sōphā
nặng
chiếc ghế sofa nặng

రహస్యం
రహస్య సమాచారం
rahasyaṁ
rahasya samācāraṁ
bí mật
thông tin bí mật

శేషంగా ఉంది
శేషంగా ఉంది ఆహారం
śēṣaṅgā undi
śēṣaṅgā undi āhāraṁ
còn lại
thức ăn còn lại
